Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán mới nhất theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Hệ thống cụ thể từng Tài khoản kế toán doanh nghiệp như: Nguyên tắc, kết cấu tài khoản, cách hạch toán từng Tài khoản kế toán theo Thông tư 200 …Cụ thể:

Hệ thống Tài khoản kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200/2014/TT-BTC sẽ thay thế cho Hệ thống Tài khoản kế toán theo QĐ 15 trước đây (Có hiệu lực từ ngày 1/1/2015 trở đi).

  • Các bạn muốn tải Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 này về thì tài ở cuối bài viết nhé.

Chu đáo: Các bạn muốn xem Cụ thể TÀI KHOẢN nào thì các bạn bấm chuột vào Tài khoản đó nhé (Trong đó sẽ có cụ thể như: Nguyên tắc kế toán, kết cấu nội dung tài khoản, cách định khoản hạch toán Tài khoản đó)

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 mới nhất

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
 

SỐ HIỆU TK 
Cấp 1Cấp 2TÊN TÀI KHOẢN
234
  LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111 Tiền mặt
 1111Tiền Việt Nam
 1112Ngoại tệ
 1113Vàng tiền tệ
   
112 Tiền gửi Ngân hàng
 1121Tiền Việt Nam
 1122Ngoại tệ
 1123Vàng tiền tệ
   
113 Tiền đang chuyển
 1131Tiền Việt Nam
 1132Ngoại tệ
   
121 Chứng khoán kinh doanh
 1211Cổ phiếu
 1212Trái phiếu
 1218Chứng khoán và khí cụ tài chính khác
128 Đầu tư nắm giữ tới ngày đáo hạn
 1281Tiền gửi có kỳ hạn
 1282Trái phiếu
 1283Cho vay
 1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ tới ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
   
133 Thuế GTGT được khấu trừ
 1331
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
 1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
 1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
 1363Phải thu nội bộ về tiêu xài đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
 1368Phải thu nội bộ khác
   
138 Phải thu khác
 1381Tài sản thiếu chờ xử lý
 1385Phải thu về cổ phần hoá
 1388Phải thu khác
   
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153Khí cụ, dụng cụ
1531
1532
1533
1534
Khí cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Vũ trang, phụ tùng thay thế
154 Tiêu phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155Thành phẩm
1551
1557
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
156 Hàng hóa
 1561Giá mua hàng hóa
 1562Tiêu phí thu mua hàng hóa
 1567Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán
   
158 Hàng hoá kho bảo thuế
   
161 Chi sự nghiệp
 1611Chi sự nghiệp năm trước
 1612Chi sự nghiệp năm nay
   
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình
 2111Nhà cửa, vật kiến trúc
 2112Máy móc, tranh bị
 2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
 2114Vũ trang, dụng cụ quản lý
 2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
 2118TSCĐ khác
  
212Tài sản cố định thuê tài chính
 2121
2122
TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
TSCĐ vô hình thuê tài chính.
   
213 Tài sản cố định vô hình
 2131Quyền sử dụng đất
 2132Quyền sản xuất
 2133Phiên bản quyền, bằng sáng chế
 2134Nhãn hiệu, tên thương mại
 2135Chương trình phần mềm
 2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
 2138TSCĐ vô hình khác
  
214 Hao mòn tài sản cố định
 2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
 2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
 2143Hao mòn TSCĐ vô hình
 2147Hao mòn bất động sản đầu tư
   
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào đơn vị con
222 Đầu tư vào đơn vị liên doanh, liên kết
228Đầu tư khác
2281
2288
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
229Dự phòng tổn thất tài sản
2291
2292
2293
2294
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ phiên bản dở dang
 2411Mua sắm TSCĐ
 2412Xây dựng cơ phiên bản
 2413Sửa chữa lớn TSCĐ
   
242 Tiêu phí trả trước
   
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
   
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
   
  LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
 3331Thuế giá trị tăng thêm phải nộp
 33311Thuế GTGT đầu ra
 33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
 3332Thuế tiêu thụ không giống nhau
 3333Thuế xuất, nhập khẩu
 3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
 3335Thuế thu nhập cá nhân
 3336Thuế tài nguyên
 3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
 3338
33381
33382
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
 3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
 3341Phải trả công nhân viên
 3348Phải trả người lao động khác
335 Tiêu phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
 3361
3362
3363
3368
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về tiêu xài đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
   
338 Phải trả, phải nộp khác
 3381Tài sản thừa chờ giải quyết
 3382Kinh phí công đoàn
 3383Bảo hiểm xã hội
 3384Bảo hiểm y tế
 3385Phải trả về cổ phần hoá
 3386Bảo hiểm thất nghiệp
 3387Doanh thu chưa thực hiện
 3388Phải trả, phải nộp khác
341Vay và nợ thuê tài chính
3411
3412
Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính
343Trái phiếu sản xuất
 3431
34311
34312
34313
3432
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
3521
3522
3523
3524
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
 3531Quỹ khen thưởng
 3532Quỹ phúc lợi
 3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
 3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành đơn vị
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
   
357 Quỹ bình ổn giá
   
  LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
   
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
 4111
41111
41112
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
 4112Thặng dư vốn cổ phần
 4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
 4118Vốn khác
   
412 Chênh lệch biểu đạt lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 4131Chênh lệch tỷ giá do biểu đạt lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
 4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
   
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
 4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
 4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ phiên bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
 4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
 4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
   
  LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
   
511 Doanh thu bán hàng và cung ứng dịch vụ
 5111Doanh thu bán hàng hóa
 5112Doanh thu bán các thành phẩm
 5113
5114
Doanh thu cung ứng dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
 5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
 5118Doanh thu khác
   
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
 5211Chiết khấu thương mại
 5212Hàng bán bị trả lại
 5213Giảm giá hàng bán
   
  LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
   
611 Mua hàng
 6111Mua nguyên liệu, vật liệu
 6112Mua hàng hóa
   
621 Tiêu phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Tiêu phí nhân công trực tiếp
623 Tiêu phí sử dụng máy thi công
 6231Tiêu phí nhân công
 6232Tiêu phí nguyên, vật liệu
 6233Tiêu phí dụng cụ sản xuất
 6234Tiêu phí khấu hao máy thi công
 6237Tiêu phí dịch vụ mua ngoài
 6238Tiêu phí bằng tiền khác
627 Tiêu phí sản xuất chung
 6271Tiêu phí nhân viên phân xưởng
 6272Tiêu phí nguyên, vật liệu
 6273Tiêu phí dụng cụ sản xuất
 6274Tiêu phí khấu hao TSCĐ
 6277Tiêu phí dịch vụ mua ngoài
 6278Tiêu phí bằng tiền khác
   
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
  
635 Tiêu phí tài chính
641 Tiêu phí bán hàng
 6411Tiêu phí nhân viên
 6412Tiêu phí nguyên vật liệu, bao bì
 6413Tiêu phí dụng cụ, đồ dùng
 6414Tiêu phí khấu hao TSCĐ
 6415Tiêu phí bảo hành
 6417Tiêu phí dịch vụ mua ngoài
6418Tiêu phí bằng tiền khác
642 Tiêu phí quản lý doanh nghiệp
 6421Tiêu phí nhân viên quản lý
 6422Tiêu phí vật liệu quản lý
 6423Tiêu phí đồ dùng văn phòng
 6424Tiêu phí khấu hao TSCĐ
 6425Thuế, phí và lệ phí
 6426Tiêu phí dự phòng
 6427Tiêu phí dịch vụ mua ngoài
 6428Tiêu phí bằng tiền khác
   
  LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
   
711 Thu nhập khác
   
  LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
 811 Tiêu phí khác
821 Tiêu phí thuế thu nhập doanh nghiệp
 8211Tiêu phí thuế TNDN hiện hành
 8212Tiêu phí thuế TNDN hoãn lại
   
  TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911 Xác định kết quả kinh doanh

Nếu bạn không tải về được thì có thể tuân theo cách sau:

Bước 1: Để lại mail ở phần bình luận bên dưới

Bước 2: Gửi yêu cầu vào mail: lienhe@vanluat.vn (Tiêu đề ghi rõ Tài liệu muốn tải)

  • Ngoài ra, khi có những Luật thuế thế hệ các bạn sẽ gửi vào mail nhưng mà các bạn đăng ký

Các quý khách muốn tải toàn bộ: Hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách kế toán, lên tiếng… theo Thông tư 200 thì có thể tải về tại đây: Thông tư 200/2014/TT-BTC
Các bạn muốn học thực hành làm kế toán tổng hợp trên chứng từ thực tế, thực hành xử lý các nghiệp vụ hạch toán, tính thuế, kê khai thuế GTGT. TNCN, TNDN… tính lương, trích khấu hao TSCĐ….lập lên tiếng tài chính, quyết toán thuế cuối năm … thì có thể tham gia: Lớp học kế toán thực hành thực tế tại Công Ty Vạn Luật

Chúc các quý khách thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *