Bạn đang tìm hiểu về thẻ tạm trú tại Việt Nam? Hay bạn đang thắc mắc chủ thể nào được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam? Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nắm rõ các quy định về cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam trở nên vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về đối tượng được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, điều kiện, thủ tục và các quy định mới nhất năm 2025. Dù bạn là người nước ngoài muốn sinh sống, làm việc tại Việt Nam hay doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng quy định pháp luật.

Thẻ tạm trú là gì? Tầm quan trọng và ý nghĩa pháp lý

Thẻ tạm trú là giấy tờ quan trọng cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần gia hạn visa thường xuyên. Đây là một loại giấy tờ tùy thân do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện cư trú tại Việt Nam trong một thời gian nhất định.

Việc sở hữu thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người nước ngoài:

  • Được phép nhập xuất cảnh nhiều lần trong thời hạn của thẻ mà không cần xin thị thực
  • Thuận lợi trong việc đi lại, sinh hoạt và làm việc tại Việt Nam
  • Là cơ sở pháp lý để thực hiện các giao dịch dân sự, kinh doanh
  • Tạo điều kiện cho việc đoàn tụ gia đình
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc xin visa nhiều lần

Theo quy định mới nhất, thẻ tạm trú được phân loại dựa trên mục đích cư trú và thời hạn, với các loại thẻ có thời hạn từ 1 đến 10 năm tùy thuộc vào từng đối tượng cụ thể.

Đối tượng được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Theo Luật sửa đổi về Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, các chủ thể nào được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam bao gồm:

1. Nhà đầu tư và doanh nhân nước ngoài

Đây là nhóm đối tượng được ưu tiên cấp thẻ tạm trú với thời hạn dài. Cụ thể:

  • Nhà đầu tư có mức đầu tư từ 100 tỷ VND (khoảng 4,3 triệu USD) trở lên: được cấp thẻ tạm trú có thời hạn tối đa 10 năm
  • Nhà đầu tư có mức đầu tư từ 50-100 tỷ VND: được cấp thẻ tạm trú có thời hạn tối đa 5 năm
  • Nhà đầu tư có mức đầu tư từ 3-50 tỷ VND: được cấp thẻ tạm trú có thời hạn tối đa 3 năm

Việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc nhóm này nhằm khuyến khích đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, góp phần phát triển kinh tế đất nước.

2. Người lao động nước ngoài

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam cũng là đối tượng được cấp thẻ tạm trú. Điều kiện cụ thể:

  • Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
  • Có hợp đồng lao động với thời hạn từ 1 năm trở lên
  • Được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh

Thời hạn của thẻ tạm trú đối với người lao động nước ngoài thường tương ứng với thời hạn của giấy phép lao động, tối đa không quá 2 năm.

3. Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành

Đối với các chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành nước ngoài làm việc tại các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam:

  • Được cấp thẻ tạm trú với thời hạn tối đa 2 năm
  • Có thể được gia hạn nhiều lần nếu tiếp tục làm việc tại Việt Nam
  • Cần có giấy tờ chứng minh tư cách chuyên gia, nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành

4. Người học tập, thực tập, nghiên cứu

Sinh viên, học sinh, người thực tập và nghiên cứu sinh nước ngoài tại Việt Nam:

  • Được cấp thẻ tạm trú với thời hạn phù hợp với thời gian học tập, nghiên cứu
  • Thường có thời hạn từ 1-2 năm và có thể gia hạn
  • Cần có giấy báo nhập học hoặc xác nhận của cơ sở giáo dục, đào tạo

5. Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế

Đối tượng này bao gồm:

  • Nhân viên ngoại giao, lãnh sự
  • Nhân viên các tổ chức quốc tế tại Việt Nam
  • Được cấp thẻ tạm trú với thời hạn tương ứng với nhiệm kỳ công tác

6. Thân nhân của người nước ngoài

Thân nhân của người nước ngoài đã được cấp thẻ tạm trú cũng có thể được cấp thẻ, bao gồm:

  • Vợ/chồng
  • Con dưới 18 tuổi
  • Cha mẹ (trong một số trường hợp đặc biệt)

Thời hạn thẻ tạm trú của thân nhân thường không vượt quá thời hạn thẻ của người bảo lãnh.

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo quy định mới nhất

Để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài sau:

Điều kiện chung

  • Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng
  • Nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam
  • Không thuộc diện chưa cho nhập cảnh hoặc tạm hoãn xuất cảnh
  • Có mục đích cư trú rõ ràng và hợp pháp
  • Đã đăng ký tạm trú tại địa phương theo quy định

Điều kiện cụ thể theo từng đối tượng

Đối với nhà đầu tư

  • Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh
  • Có chứng minh tài chính về mức vốn đầu tư
  • Doanh nghiệp đã đi vào hoạt động thực tế

Năm 2025, mức đầu tư tối thiểu để được cấp thẻ tạm trú đã được điều chỉnh, với mức thấp nhất là 3 tỷ VND (khoảng 130.000 USD).

Đối với người lao động

  • Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
  • Hợp đồng lao động có thời hạn tối thiểu 1 năm
  • Mức lương tối thiểu phải đáp ứng quy định mới về lương vùng năm 2025:
  • Vùng I (Hà Nội và TP.HCM): 4.680.000 VND/tháng
  • Vùng II (Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng): 4.160.000 VND/tháng
  • Vùng III và IV: 3.640.000 VND/tháng và 3.250.000 VND/tháng

Đối với người học tập, nghiên cứu

  • Giấy báo nhập học hoặc thư mời nghiên cứu từ cơ sở đào tạo, nghiên cứu tại Việt Nam
  • Chứng minh tài chính đủ để sinh hoạt và học tập tại Việt Nam
  • Bảo hiểm y tế theo quy định

Đối với thân nhân

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ với người bảo lãnh (giấy kết hôn, giấy khai sinh)
  • Người bảo lãnh đã được cấp thẻ tạm trú
  • Đơn bảo lãnh có cam kết chịu trách nhiệm về nhân thân và hoạt động của người được bảo lãnh

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài năm 2025

Quy trình làm thẻ tạm trú

Quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu, bao gồm:

  • Đơn xin cấp thẻ tạm trú (mẫu NA9)
  • Hộ chiếu (bản gốc và bản sao)
  • Các giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy báo nhập học…)
  • Ảnh chân dung 4×6 (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng)
  • Giấy tờ chứng minh nơi ở hợp pháp tại Việt Nam
  • Lệ phí theo quy định

Bước 2: Nộp hồ sơ

Hồ sơ có thể được nộp theo một trong các cách sau:

  • Trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương
  • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (được áp dụng rộng rãi từ năm 2025)
  • Thông qua đơn vị, tổ chức bảo lãnh

Bước 3: Thanh toán lệ phí

Mức lệ phí cấp thẻ tạm trú năm 2025:

  • Thẻ có thời hạn dưới 1 năm: 1.000.000 VND
  • Thẻ có thời hạn 1-2 năm: 2.000.000 VND
  • Thẻ có thời hạn 3-5 năm: 3.000.000 VND
  • Thẻ có thời hạn 5-10 năm: 5.000.000 VND

Bước 4: Nhận kết quả

  • Thời gian xử lý hồ sơ: 5-7 ngày làm việc (không kể thứ 7, chủ nhật và ngày lễ)
  • Nhận thẻ tạm trú tại nơi đã nộp hồ sơ hoặc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh

Hồ sơ cần thiết theo từng đối tượng

Đối với nhà đầu tư

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/kinh doanh
  • Báo cáo tình hình hoạt động của doanh nghiệp
  • Chứng từ nộp thuế
  • Bằng chứng về vốn đầu tư (báo cáo tài chính, sao kê ngân hàng)

Đối với người lao động

  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
  • Hợp đồng lao động có công chứng
  • Xác nhận của công ty/tổ chức sử dụng lao động
  • Bản sao hợp lệ giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của đơn vị sử dụng lao động

Đối với người học tập, nghiên cứu

  • Thư mời/giấy báo nhập học của cơ sở giáo dục
  • Chương trình học tập, nghiên cứu
  • Xác nhận đóng học phí
  • Bảo hiểm y tế

Cập nhật mới về thẻ tạm trú năm 2025

Năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng về quy định thẻ tạm trú cho người nước ngoài:

Gia hạn thẻ tạm trú trực tuyến

Từ năm 2025, người nước ngoài có thể gia hạn thẻ tạm trú trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Quy trình này giúp:

  • Tiết kiệm thời gian đi lại
  • Giảm thiểu thủ tục hành chính
  • Theo dõi trạng thái hồ sơ trực tuyến
  • Nhận thông báo tự động khi gần đến hạn gia hạn
Chủ thể nào được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam!
Chủ thể nào được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam!

Thay đổi về thời hạn thẻ tạm trú

Thời hạn thẻ tạm trú được mở rộng cho một số đối tượng:

  • Chuyên gia IT, kỹ thuật cao: được cấp thẻ lên đến 3 năm (tăng từ 2 năm)
  • Giáo viên nước ngoài tại các trường quốc tế: tối đa 5 năm
  • Nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng xanh: tối đa 10 năm

Quy định về báo cáo cư trú

Người nước ngoài có thẻ tạm trú cần thực hiện báo cáo cư trú định kỳ:

  • Báo cáo hàng quý đối với thẻ có thời hạn dưới 1 năm
  • Báo cáo 6 tháng/lần đối với thẻ có thời hạn 1-2 năm
  • Báo cáo hàng năm đối với thẻ có thời hạn trên 2 năm

Không thực hiện báo cáo có thể dẫn đến việc thu hồi thẻ tạm trú.

Những thách thức thường gặp và giải pháp

Thách thức phổ biến khi làm thẻ tạm trú

Nhiều người nước ngoài gặp phải các vấn đề sau khi làm thẻ tạm trú:

  1. Hồ sơ không đầy đủ: Thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không hợp lệ
  2. Rào cản ngôn ngữ: Khó khăn trong giao tiếp với cán bộ xuất nhập cảnh
  3. Thay đổi quy định: Không cập nhật kịp thời các quy định mới
  4. Thời gian chờ đợi: Quá trình xử lý hồ sơ có thể mất nhiều thời gian

Giải pháp hiệu quả

Để tránh các vấn đề trên, người nước ngoài nên:

  1. Tìm hiểu kỹ quy định: Nghiên cứu trước các điều kiện và thủ tục
  2. Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Đảm bảo đầy đủ và hợp lệ
  3. Sử dụng dịch vụ hỗ trợ: Thuê công ty tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như Công ty Vạn Luật
  4. Nộp hồ sơ sớm: Ít nhất 30 ngày trước khi thẻ cũ hết hạn hoặc trước khi có nhu cầu
  5. Lưu trữ hồ sơ: Giữ bản sao của tất cả giấy tờ đã nộp

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp

Với sự phức tạp của quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài, việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần tự tìm hiểu các thủ tục phức tạp
  • Giảm rủi ro: Tránh bị từ chối do sai sót trong hồ sơ
  • Cập nhật quy định mới: Được tư vấn theo quy định mới nhất năm 2025
  • Hỗ trợ ngôn ngữ: Dịch vụ phiên dịch trong quá trình làm thủ tục
  • Theo dõi hồ sơ: Được cập nhật tiến độ xử lý hồ sơ

Công ty Vạn Luật với đội ngũ luật sư chuyên môn cao trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, có thể hỗ trợ bạn trong toàn bộ quy trình từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến nhận kết quả.

Ai là chủ thể được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam?

Chủ thể nào được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam? Câu trả lời bao gồm nhiều đối tượng người nước ngoài đến Việt Nam với các mục đích khác nhau như đầu tư, làm việc, học tập, nghiên cứu, đoàn tụ gia đình, hoặc thực hiện các hoạt động ngoại giao.

Việc hiểu rõ và đáp ứng đầy đủ các điều kiện, thủ tục đối với từng đối tượng là yếu tố quyết định để được cấp thẻ tạm trú thành công. Quy định mới năm 2025 đã tạo nhiều thuận lợi hơn cho người nước ngoài khi làm thủ tục, đồng thời cũng yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về báo cáo cư trú.

Nếu bạn đang có nhu cầu làm thẻ tạm trú hoặc tư vấn về các vấn đề liên quan đến cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty Vạn Luật để được hỗ trợ tốt nhất.

Liên hệ dịch vụ【CHỦ THỂ ĐƯỢC CẤP PHÉP CƯ CHÚ】‎

Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:

SĐT: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

hoặc có thể tới trực tiếp tới Văn phòng chúng tôi theo địa chỉ sau:

CÔNG TY VẠN LUẬT 
HÀ NỘI:P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
TP.HCM:22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
HOTLINE: 02473 023 698

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *