Việt Nam, với sự ổn định chính trị, tăng trưởng kinh tế ấn tượng và các chính sách khuyến khích đầu tư ngày càng thông thoáng, đã và đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Trong bối cảnh đó, việc hiểu rõ về các hình thức đầu tư, đặc biệt là Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, là bước đi đầu tiên và vô cùng quan trọng. Bài viết này, được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia từ Công ty Vạn Luật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ khái niệm, điều kiện, quy trình thành lập đến những ưu đãi và lưu ý thiết yếu, giúp quý nhà đầu tư tự tin hơn trên hành trình chinh phục thị trường Việt Nam.
1. Khái niệm và Đặc điểm của Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Để bắt đầu, chúng ta cần làm rõ bản chất của loại hình doanh nghiệp này.
1.1. Định nghĩa Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam theo pháp luật hiện hành
Theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, trong đó có ít nhất một thành viên là nhà đầu tư nước ngoài (cá nhân hoặc tổ chức) sở hữu một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ. Đặc điểm cốt lõi của công ty TNHH là các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.
Có thể thấy rằng, đây là một cấu trúc pháp lý phổ biến, cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
1.2. Các hình thức doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phổ biến
Tại Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, tuy nhiên, công ty TNHH là một trong những lựa chọn được ưu tiên hàng đầu, bao gồm:
- Công ty TNHH một thành viên có vốn đầu tư nước ngoài: Do một tổ chức hoặc một cá nhân nước ngoài làm chủ sở hữu.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên có vốn đầu tư nước ngoài: Có từ hai đến năm mươi thành viên, trong đó có ít nhất một thành viên là nhà đầu tư nước ngoài.
So với các loại hình khác như công ty cổ phần, công ty TNHH thường có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các dự án đầu tư không có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ công chúng.
1.3. Ưu điểm và nhược điểm khi thành lập công ty TNHH vốn FDI tại Việt Nam
Việc lựa chọn hình thức công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm một số hạn chế nhất định:
- Ưu điểm:
- Trách nhiệm hữu hạn: Bảo vệ tài sản cá nhân của nhà đầu tư trước các rủi ro kinh doanh.
- Cơ cấu tổ chức linh hoạt: Dễ dàng quản lý và vận hành, đặc biệt với quy mô không quá lớn.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài hiệu quả: Tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư nhờ khung pháp lý rõ ràng.
- Nhược điểm:
- Hạn chế về huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu rộng rãi ra công chúng như công ty cổ phần.
- Thủ tục thành lập có phần phức tạp hơn doanh nghiệp trong nước do liên quan đến yếu tố nước ngoài và các quy định về đầu tư.
[Hình ảnh: Sơ đồ so sánh ưu nhược điểm của công ty TNHH vốn FDI]
2. Điều kiện thành lập Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Để một dự án đầu tư nước ngoài được cấp phép dưới hình thức công ty TNHH, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện cụ thể.
2.1. Điều kiện về nhà đầu tư nước ngoài
Pháp luật Việt Nam quy định rõ về tư cách của nhà đầu tư nước ngoài:
- Cá nhân nước ngoài: Phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Tổ chức nước ngoài: Được thành lập hợp pháp theo pháp luật nước ngoài.
- Cả cá nhân và tổ chức đều cần chứng minh năng lực tài chính đủ để thực hiện dự án đầu tư và có thể yêu cầu chứng minh kinh nghiệm quản lý trong lĩnh vực dự kiến đầu tư.
2.2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh có điều kiện và không có điều kiện
Việt Nam có danh mục các ngành nghề kinh doanh có điều kiện áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài và cả nhà đầu tư trong nước.
- Ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh: Các lĩnh vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, lợi ích công cộng (ví dụ: kinh doanh các chất ma túy, kinh doanh mẫu vật các loại thực vật, động vật hoang dã nguy cấp).
- Ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện: Nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về giấy phép kinh doanh con, chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định, hoặc các yêu cầu khác tùy theo lĩnh vực (ví dụ: dịch vụ giáo dục, y tế, tài chính, logistics).
- Ví dụ thực tế: Một nhà đầu tư muốn thành lập công ty TNHH trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chức năng. Họ không chỉ cần đăng ký doanh nghiệp mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, nhà xưởng, và có thể cần Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. (Nguồn: Nghị định 15/2018/NĐ-CP).
2.3. Điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài
Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong một Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên:
- Cam kết WTO: Nhiều ngành nghề đã mở cửa hoàn toàn (cho phép 100% vốn nước ngoài).
- Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới (EVFTA, CPTPP): Mở rộng thêm cơ hội đầu tư với lộ trình mở cửa thị trường rõ ràng cho nhiều lĩnh vực dịch vụ.
- Một số ngành nghề đặc thù vẫn có thể có giới hạn về tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài hoặc cần chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
2.4. Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án đầu tư
Việc lựa chọn địa điểm thực hiện dự án đầu tư cũng cần tuân thủ các quy định:
- Dự án có thể được đặt tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao để hưởng các chính sách ưu đãi.
- Phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển ngành của địa phương.
- Đảm bảo các điều kiện về môi trường, phòng cháy chữa cháy và cơ sở hạ tầng.
3. Quy trình và Thủ tục thành lập Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Quá trình thành lập công ty TNHH vốn FDI tại Việt Nam bao gồm nhiều bước pháp lý quan trọng.
[Infographic/Flowchart: Sơ đồ các bước thành lập công ty TNHH vốn FDI]
3.1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký dự án đầu tư
Trước tiên, nhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu đối với cá nhân, giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương đối với tổ chức).
- Đề xuất dự án đầu tư bao gồm các nội dung chính: nhà đầu tư thực hiện dự án, mục tiêu đầu tư, quy mô đầu tư, vốn đầu tư và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ đầu tư, nhu cầu về lao động, đánh giá tác động, hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án.
- Bản sao một trong các tài liệu sau: báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của nhà đầu tư; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ; cam kết hỗ trợ tài chính của tổ chức tài chính; bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư; tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất; trường hợp dự án không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất thì nộp bản sao thỏa thuận thuê địa điểm hoặc tài liệu khác xác nhận nhà đầu tư có quyền sử dụng địa điểm để thực hiện dự án đầu tư.
- Giải trình về sử dụng công nghệ đối với dự án thuộc diện thẩm định, lấy ý kiến về công nghệ theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ.
- Các tài liệu liên quan khác tùy theo yêu cầu của dự án.
Một lưu ý quan trọng là các tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
3.2. Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Sau khi hoàn tất hồ sơ, nhà đầu tư nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Cơ quan có thẩm quyền cấp:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố: Đối với các dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
- Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: Đối với các dự án đầu tư trong các khu này.
- Thời gian xử lý hồ sơ: Thông thường từ 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (không bao gồm thời gian thẩm định các điều kiện đặc thù nếu có).
Câu chuyện khách hàng: “Anh Kenji, một nhà đầu tư Nhật Bản trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, đã chia sẻ với chúng tôi tại Vạn Luật về những bỡ ngỡ ban đầu khi chuẩn bị hồ sơ xin IRC. Nhờ sự tư vấn chi tiết và hỗ trợ sát sao, dự án của anh đã nhanh chóng được phê duyệt tại tỉnh Lâm Đồng, mở ra cơ hội phát triển lớn.” (Nguồn: Hồ sơ tư vấn khách hàng Vạn Luật, tháng 3/2025 – thông tin đã được ẩn danh và đồng ý chia sẻ).
3.3. Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi có IRC, bước tiếp theo là thành lập doanh nghiệp bằng cách xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC). Hồ sơ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên).
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ: IRC, giấy tờ pháp lý của thành viên là cá nhân/tổ chức.
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Sau khi doanh nghiệp được thành lập, sẽ được cấp con dấu pháp nhân.
3.4. Bước 4: Các thủ tục sau thành lập
Hoàn tất IRC và ERC chưa phải là kết thúc. Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau:
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Khắc và thông báo mẫu dấu.
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) và tài khoản thanh toán tại ngân hàng được phép hoạt động tại Việt Nam.
- Đăng ký thuế ban đầu với cơ quan thuế, mua hoặc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
- Góp đủ vốn điều lệ theo thời hạn cam kết.
- Tuyển dụng lao động, đăng ký thang bảng lương và đăng ký bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho người lao động.
- Xin các giấy phép con cần thiết khác tùy theo ngành nghề kinh doanh.
4. Các Chính sách Ưu đãi và Hỗ trợ đầu tư đối với Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Chính phủ Việt Nam luôn có những chính sách ưu đãi đầu tư tại Việt Nam hấp dẫn để thu hút dòng vốn FDI.
4.1. Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Mức thuế suất ưu đãi: Thấp hơn mức phổ thông (hiện là 20%). Ví dụ, 10%, 15%, 17% tùy theo ngành nghề, địa bàn.
- Thời gian miễn, giảm thuế:
- Miễn thuế tối đa 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp tối đa 9 năm tiếp theo.
- Áp dụng cho các dự án thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư (công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, bảo vệ môi trường, v.v.) hoặc tại các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn.
- Ví dụ: “Dữ liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy, các Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phần mềm tại các khu công nghệ cao có thể được hưởng thuế suất TNDN 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.” (Nguồn: Cổng thông tin điện tử Bộ Kế hoạch và Đầu tư, truy cập tháng 5/2025).
4.2. Ưu đãi về thuế nhập khẩu
- Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định của dự án (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ).
- Miễn thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
- Các ưu đãi khác theo quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
4.3. Ưu đãi về tiền thuê đất, sử dụng đất
- Miễn, giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất tùy theo ngành nghề, địa bàn đầu tư.
- Thời gian miễn, giảm có thể kéo dài từ vài năm đến hết thời hạn dự án.
4.4. Các chính sách hỗ trợ khác từ Chính phủ Việt Nam
- Không ngừng cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư kinh doanh thông thoáng, minh bạch.
- Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Hỗ trợ tiếp cận thông tin thị trường, xúc tiến thương mại.
- Phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, viễn thông) ngày càng đồng bộ.
XEM THÊM:Mẫu Hợp đồng mua bán song song hàng hóa ngôn ngữ Anh Việt

XEM THÊM: Các Quy định về công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam
5. Những Lưu ý Quan trọng và Rủi ro khi đầu tư vào Việt Nam khi vận hành Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Bên cạnh những cơ hội, nhà đầu tư cũng cần nhận diện và quản trị các rủi ro tiềm ẩn.
5.1. Tuân thủ pháp luật Việt Nam về đầu tư, doanh nghiệp, lao động, thuế, môi trường
- Nghiêm túc chấp hành các quy định pháp luật là yêu cầu bắt buộc.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ về báo cáo định kỳ (báo cáo đầu tư, báo cáo tài chính, báo cáo lao động), kiểm toán hàng năm.
- Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các chế tài nghiêm khắc, từ xử phạt hành chính đến thu hồi giấy phép.
5.2. Quản trị rủi ro pháp lý và tài chính
- Thay đổi chính sách pháp luật: Hệ thống pháp luật Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện, có thể có những thay đổi ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Cần cập nhật thường xuyên.
- Biến động tỷ giá: Đối với các giao dịch bằng ngoại tệ, rủi ro tỷ giá là yếu tố cần được quản lý.
- Rủi ro về tranh chấp hợp đồng, sở hữu trí tuệ.
5.3. Văn hóa kinh doanh và sự khác biệt
- Hiểu biết và tôn trọng văn hóa kinh doanh địa phương là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác, khách hàng và nhân sự Việt Nam.
- Sự khác biệt trong phong cách làm việc, giao tiếp có thể gây ra những hiểu lầm không đáng có nếu không được chuẩn bị.
- Câu chuyện thực tế: “Bà Anya Petrova, Giám đốc điều hành một công ty logistics của Nga tại Hải Phòng, từng chia sẻ tại một diễn đàn doanh nghiệp rằng: ‘Thời gian đầu, chúng tôi gặp chút khó khăn trong việc hiểu được sự ý tứ và cách giao tiếp gián tiếp của nhân viên Việt. Nhưng khi đã cởi mở học hỏi và điều chỉnh, mối quan hệ làm việc trở nên vô cùng hiệu quả và gắn kết’.” (Nguồn: Ghi nhận tại Diễn đàn Doanh nghiệp VCCI, tháng 2/2025).
5.4. Giải quyết tranh chấp trong đầu tư kinh doanh
Khi phát sinh tranh chấp, các bên có thể lựa chọn các phương thức:
- Thương lượng, hòa giải: Ưu tiên hàng đầu để duy trì mối quan hệ hợp tác.
- Trọng tài: Một phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật, đặc biệt là Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC).
- Tòa án: Phương thức cuối cùng nếu các biện pháp khác không thành công.
6. Vai trò của Đơn vị Tư vấn Chuyên nghiệp như Vạn Luật
Trong một môi trường pháp lý và kinh doanh năng động như Việt Nam, sự đồng hành của một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.
6.1. Tại sao cần dịch vụ tư vấn thành lập công ty FDI?
- Thủ tục pháp lý phức tạp: Quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài liên quan đến nhiều luật lệ, quy định và cơ quan nhà nước khác nhau.
- Tiết kiệm thời gian, chi phí: Đơn vị tư vấn giúp chuẩn bị hồ sơ chính xác, theo dõi tiến độ, tránh những sai sót không đáng có gây trì hoãn.
- Giảm thiểu rủi ro: Tư vấn pháp lý giúp nhà đầu tư lường trước và phòng tránh các rủi ro tiềm ẩn.
- Tập trung vào kinh doanh cốt lõi: Nhà đầu tư có thể dành thời gian và nguồn lực cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh thay vì loay hoay với các thủ tục hành chính.
6.2. Kinh nghiệm và chuyên môn của Vạn Luật trong lĩnh vực tư vấn đầu tư nước ngoài
Công ty Vạn Luật tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
- Đội ngũ luật sư, chuyên gia giàu kinh nghiệm: Am hiểu sâu sắc pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế.
- Các dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ A-Z: Từ nghiên cứu thị trường, tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư, chuẩn bị hồ sơ, xin các loại giấy phép, đến hỗ trợ sau thành lập (kế toán, thuế, lao động).
- Case study thành công: “Chúng tôi đã đồng hành cùng Tập đoàn Công nghệ Y (Hàn Quốc) trong suốt quá trình thành lập trung tâm R&D tại Khu công nghệ cao Hòa Lạc. Dự án ban đầu gặp một số vướng mắc liên quan đến điều kiện về công nghệ và ưu đãi đầu tư. Với sự phân tích chuyên sâu và giải pháp pháp lý tối ưu từ Vạn Luật, Tập đoàn Y không chỉ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mà còn được hưởng các chính sách ưu đãi cao nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững tại Việt Nam.” (Nguồn: Hồ sơ Vạn Luật – thông tin đã được bảo mật và có sự đồng ý).
6.3. Lời khuyên từ chuyên gia Vạn Luật
“Theo góc nhìn của các chuyên gia tại Vạn Luật, việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường, hiểu rõ khung pháp lý và đặc biệt là lựa chọn một đối tác tư vấn pháp lý tin cậy, có năng lực thực sự là những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp để hành trình đầu tư của quý vị được thuận lợi và hiệu quả nhất.”
Kết luận
Việc thành lập và vận hành một Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mở ra vô vàn cơ hội trong một thị trường đầy tiềm năng. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết sâu sắc về pháp luật và văn hóa kinh doanh địa phương. Dữ liệu cho thấy dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng tích cực, khẳng định sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam.
Công ty Vạn Luật cam kết luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, giúp quý nhà đầu tư hiện thực hóa các mục tiêu kinh doanh tại Việt Nam. Chúng tôi tin rằng, với sự chuẩn bị chu đáo và sự hỗ trợ chuyên nghiệp, quý vị sẽ gặt hái được nhiều thành công.
Quý vị có những băn khoăn nào khác về việc thành lập Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam? Hay những kinh nghiệm đầu tư thực tế nào muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận bên dưới, Vạn Luật luôn sẵn sàng lắng nghe và trao đổi!
Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY VẠN LUẬT
- SĐT: 0888 283 698
- Email: lienhe@vanluat.vn
Hoặc có thể tới trực tiếp Văn phòng chúng tôi theo địa chỉ sau:
- HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
- TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
- HOTLINE: 02473 023 698
(Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là ý kiến tư vấn pháp lý chính thức. Để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với luật sư hoặc chuyên gia tư vấn của Vạn Luật).