Hợp đồng nguyên tắc (còn gọi là hợp đồng khung) là một loại hợp đồng mang tính chất định hướng, thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên về việc mua bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ. Đây là văn bản pháp lý quan trọng thường được sử dụng khi các bên mới bắt đầu tiếp cận và tìm hiểu khả năng, nhu cầu của nhau, và đã thống nhất một số nội dung cơ bản về việc hợp tác.
Tuy Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005 không quy định cụ thể định nghĩa về hợp đồng nguyên tắc, nhưng trong thực tiễn kinh doanh, đây là công cụ hữu hiệu giúp các bên xác lập khuôn khổ pháp lý cho các giao dịch trong tương lai.
Hợp đồng nguyên tắc đóng vai trò là hợp đồng khung – tạo cơ sở pháp lý ban đầu để các bên tiến tới ký kết các hợp đồng chi tiết sau này. Thay vì đi vào chi tiết cụ thể về từng giao dịch, hợp đồng nguyên tắc thiết lập các điều khoản và điều kiện chung làm nền tảng cho việc thực hiện nhiều giao dịch liên tiếp.
2. Đặc điểm của hợp đồng nguyên tắc
Hợp đồng nguyên tắc có những đặc điểm chính sau:
2.1. Tính định hướng
- Hợp đồng nguyên tắc không chi tiết như hợp đồng chính thức
- Chỉ đưa ra các nguyên tắc chung và điều kiện cơ bản cho việc hợp tác
- Tạo khung pháp lý cho các bên tham chiếu khi phát sinh giao dịch cụ thể
2.2. Là cơ sở cho hợp đồng chính thức
- Đặt nền móng cho việc ký kết các hợp đồng chi tiết sau này
- Xác lập các điều khoản chung mà không cần lặp lại trong từng hợp đồng giao dịch
- Tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình đàm phán các hợp đồng tiếp theo
2.3. Tính linh hoạt cao
- Các điều khoản có thể được điều chỉnh, bổ sung khi ký kết hợp đồng chính thức
- Cho phép thích ứng với sự thay đổi trong điều kiện thị trường và nhu cầu của các bên
- Không ràng buộc chi tiết về số lượng, chất lượng cụ thể của từng giao dịch
2.4. Phạm vi áp dụng rộng
- Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: thương mại, bất động sản, xây dựng, cung cấp dịch vụ
- Phù hợp với các mối quan hệ kinh doanh dài hạn, nhiều giao dịch lặp lại
- Áp dụng cho cả doanh nghiệp lớn và nhỏ
3. Phân biệt hợp đồng nguyên tắc và hợp đồng chính thức
Tiêu chí | Hợp đồng nguyên tắc | Hợp đồng chính thức |
---|---|---|
Mục đích | Thiết lập khung pháp lý, nguyên tắc chung | Chi tiết hóa giao dịch cụ thể |
Nội dung | Mang tính định hướng, nguyên tắc chung | Chi tiết về số lượng, chất lượng, giá cả |
Thời gian | Thường dài hạn, áp dụng cho nhiều giao dịch | Áp dụng cho một giao dịch cụ thể |
Hiệu lực | Tạo ra nghĩa vụ về mặt nguyên tắc | Tạo ra nghĩa vụ cụ thể, chi tiết |
Tính ràng buộc | Mức độ ràng buộc thấp hơn | Mức độ ràng buộc cao |
XEM THÊM: Hợp đồng thuê nhà là gì – Mẫu Hợp đồng thuê nhà 2025
4. Giá trị pháp lý của hợp đồng nguyên tắc
Mặc dù không được quy định cụ thể trong luật, hợp đồng nguyên tắc vẫn có giá trị pháp lý quan trọng dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hợp đồng:
4.1. Căn cứ pháp lý
- Dựa trên Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015 về nội dung hợp đồng
- Tuân thủ nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- Phù hợp với các quy định của Luật Thương mại 2025 về giao dịch thương mại
4.2. Hiệu lực pháp lý
- Có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ điều kiện về hình thức và nội dung
- Ràng buộc các bên trong việc thực hiện các nguyên tắc đã thỏa thuận
- Làm cơ sở để giải quyết tranh chấp khi phát sinh
4.3. Một số trường hợp tranh chấp thường gặp
- Tranh chấp về việc tuân thủ các nguyên tắc chung đã thỏa thuận
- Tranh chấp khi một bên từ chối ký kết hợp đồng chính thức
- Tranh chấp về các điều khoản không rõ ràng, thiếu cụ thể
5. Nội dung cơ bản của hợp đồng nguyên tắc
Một hợp đồng nguyên tắc đầy đủ thường bao gồm các nội dung sau:
5.1. Thông tin các bên tham gia
- Tên, địa chỉ, mã số thuế của các bên
- Người đại diện và chức vụ
- Thông tin liên hệ
5.2. Phạm vi hợp tác
- Lĩnh vực, loại hàng hóa/dịch vụ hợp tác
- Thời gian hợp tác dự kiến
- Phạm vi địa lý (nếu có)
5.3. Nguyên tắc xác định giá cả và thanh toán
- Cơ chế xác định giá
- Phương thức thanh toán
- Thời hạn thanh toán
5.4. Quy trình thực hiện giao dịch
- Cách thức đặt hàng/yêu cầu cung cấp dịch vụ
- Quy trình giao nhận, kiểm tra
- Xử lý trong trường hợp không đạt yêu cầu
5.5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Nghĩa vụ cung cấp thông tin
- Nghĩa vụ bảo mật
- Quyền từ chối giao dịch trong những trường hợp nhất định
5.6. Điều khoản về trách nhiệm
- Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
- Các trường hợp miễn trách nhiệm
- Giới hạn trách nhiệm
5.7. Cơ chế giải quyết tranh chấp
- Thương lượng, hòa giải
- Trọng tài thương mại
- Tòa án có thẩm quyền
5.8. Hiệu lực và chấm dứt hợp đồng
- Thời điểm có hiệu lực
- Thời hạn hợp đồng
- Các trường hợp chấm dứt trước thời hạn
6. Mẫu hợp đồng nguyên tắc 2025
Dưới đây là mẫu hợp đồng nguyên tắc cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——————-
HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC
Số: …/2025/HĐNT
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/6/2005 và các văn bản sửa đổi, bổ sung;
- Nhu cầu và khả năng của các bên;
Hôm nay, ngày … tháng … năm 2025, tại …, chúng tôi gồm:
BÊN A: (BÊN MUA/BÊN THUÊ/BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ) …
- Địa chỉ: …
- Mã số thuế: …
- Đại diện: Ông/Bà… Chức vụ: …
- Điện thoại: … Email: …
BÊN B: (BÊN BÁN/BÊN CHO THUÊ/BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ) …
- Địa chỉ: …
- Mã số thuế: …
- Đại diện: Ông/Bà… Chức vụ: …
- Điện thoại: … Email: …
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng nguyên tắc với các điều khoản sau:
Điều 1: Phạm vi hợp tác
1.1. Bên B đồng ý [cung cấp/bán/cho thuê] và Bên A đồng ý [mua/thuê/sử dụng] [hàng hóa/dịch vụ] theo các điều khoản và điều kiện quy định trong Hợp đồng này.
1.2. Danh mục [hàng hóa/dịch vụ] cụ thể sẽ được hai bên xác định trong từng Phụ lục hợp đồng/Đơn đặt hàng.
Điều 2: Giá cả và phương thức thanh toán
2.1. Giá [hàng hóa/dịch vụ] sẽ được xác định theo nguyên tắc [cơ chế xác định giá].
2.2. Phương thức thanh toán: [chuyển khoản/tiền mặt/…].
2.3. Thời hạn thanh toán: Trong vòng […] ngày kể từ ngày [nhận hàng/hoàn thành dịch vụ/…].
Điều 3: Quy trình thực hiện
3.1. Bên A gửi yêu cầu mua hàng/sử dụng dịch vụ bằng [văn bản/email/…] cho Bên B.
3.2. Bên B xác nhận đơn hàng trong vòng […] ngày làm việc kể từ khi nhận được yêu cầu.
3.3. Thời gian và địa điểm giao hàng/cung cấp dịch vụ sẽ được xác định trong từng đơn hàng cụ thể.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên
4.1. Quyền và nghĩa vụ của Bên A:
- …
- …
4.2. Quyền và nghĩa vụ của Bên B:
- …
- …
Điều 5: Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
5.1. Nếu một bên vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng này, bên đó phải bồi thường thiệt hại gây ra cho bên kia.
5.2. [Quy định cụ thể về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại…]
Điều 6: Bất khả kháng
6.1. Bất khả kháng là những sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên như: thiên tai, hỏa hoạn, chiến tranh, dịch bệnh, thay đổi chính sách pháp luật…
6.2. Khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng phải thông báo cho bên còn lại trong vòng […] ngày.
Điều 7: Giải quyết tranh chấp
7.1. Các bên sẽ giải quyết mọi tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải.
7.2. Trường hợp không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại [Trọng tài thương mại/Tòa án có thẩm quyền].
Điều 8: Hiệu lực hợp đồng
8.1. Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký đến hết ngày […].
8.2. Hợp đồng có thể được gia hạn thông qua thỏa thuận bằng văn bản của các bên.
8.3. Hợp đồng được lập thành […] bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ […] bản.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
7. Lưu ý khi soạn thảo và ký kết hợp đồng nguyên tắc
7.1. Xác định rõ phạm vi hợp tác
- Cần xác định rõ loại hàng hóa/dịch vụ thuộc phạm vi hợp đồng
- Làm rõ các trường hợp ngoại lệ không thuộc phạm vi hợp đồng
- Tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, có thể gây hiểu nhầm
7.2. Cơ chế xác định giá cả linh hoạt
- Xây dựng công thức giá hợp lý, có tính đến biến động thị trường
- Quy định rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Thiết lập cơ chế điều chỉnh giá trong trường hợp cần thiết
7.3. Quy định về thời hạn và gia hạn hợp đồng
- Xác định rõ thời hạn hiệu lực của hợp đồng
- Thiết lập quy trình gia hạn hợp đồng
- Quy định về thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng
7.4. Cân nhắc các rủi ro pháp lý
- Tư vấn với chuyên gia pháp lý trước khi ký kết
- Dự liệu các tình huống có thể phát sinh
- Chuẩn bị phương án xử lý khi có tranh chấp
7.5. Tránh các điều khoản vi phạm pháp luật
- Đảm bảo hợp đồng tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành
- Không đưa vào các điều khoản hạn chế cạnh tranh bất hợp pháp
- Tránh các điều khoản gây bất lợi quá mức cho một bên
8. Các câu hỏi thường gặp về hợp đồng nguyên tắc
8.1. Hợp đồng nguyên tắc có bắt buộc phải công chứng không?
Hợp đồng nguyên tắc không bắt buộc phải công chứng trừ khi thuộc các trường hợp bắt buộc công chứng theo quy định của pháp luật (như giao dịch về bất động sản).
8.2. Hợp đồng nguyên tắc có thay thế được hợp đồng chính thức không?
Hợp đồng nguyên tắc không thể thay thế hoàn toàn hợp đồng chính thức. Trong nhiều trường hợp, các bên vẫn cần ký kết hợp đồng cụ thể hoặc đơn đặt hàng cho từng giao dịch riêng biệt.
8.3. Khi nào nên sử dụng hợp đồng nguyên tắc?
Nên sử dụng hợp đồng nguyên tắc khi:
- Các bên dự kiến có nhiều giao dịch liên tiếp
- Chưa thể xác định chính xác số lượng, chất lượng hàng hóa/dịch vụ
- Muốn tiết kiệm thời gian đàm phán cho các giao dịch sau này
8.4. Hợp đồng nguyên tắc có hiệu lực pháp lý không?
Có, hợp đồng nguyên tắc có hiệu lực pháp lý khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.
8.5. Có thể chấm dứt hợp đồng nguyên tắc trước thời hạn không?
Có thể chấm dứt trước thời hạn nếu:
- Các bên cùng thỏa thuận chấm dứt
- Một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng
- Xảy ra sự kiện bất khả kháng kéo dài
- Các trường hợp khác theo quy định trong hợp đồng
Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về hợp đồng nguyên tắc và cung cấp mẫu hợp đồng nguyên tắc cập nhật năm 2025. Việc hiểu rõ bản chất và áp dụng đúng loại hợp đồng này sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững, hiệu quả và an toàn về mặt pháp lý.
Nếu quý khách cần tư vấn chi tiết về hợp đồng nguyên tắc hoặc hỗ trợ soạn thảo hợp đồng phù hợp với nhu cầu cụ thể, vui lòng liên hệ Công ty Vạn Luật theo thông tin bên dưới.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Công ty Vạn Luật
- SĐT: 0919 123 698
- Email: lienhe@vanluat.vn
- HOTLINE: 02473 023 698
Địa chỉ văn phòng:
- Hà Nội: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
- TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM