Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều người nước ngoài với mục đích du lịch, công tác, đầu tư và sinh sống lâu dài. Trong bối cảnh đó, việc hiểu rõ quy trình cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam ở cấp Trung ương trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện, cập nhật mới nhất về thủ tục xin visa, các loại thị thực và quy định pháp luật hiện hành năm 2025.

Thị thực (visa) là giấy tờ pháp lý quan trọng, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Việc cấp thị thực tại cấp Trung ương đảm bảo tính chuyên nghiệp, thống nhất và an toàn trong quy trình xét duyệt, giúp người nước ngoài có trải nghiệm thuận lợi khi đến Việt Nam.

Khái niệm và vai trò của thị thực đối với người nước ngoài

Thị thực Việt Nam (Vietnam Visa) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, xuất cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một thời gian cụ thể. Thị thực có vai trò như “chìa khóa” giúp người nước ngoài mở cánh cửa vào lãnh thổ Việt Nam một cách hợp pháp.

Vai trò quan trọng của thị thực bao gồm:

  • Quản lý xuất nhập cảnh: Giúp nhà nước kiểm soát dòng người ra vào đất nước
  • Đảm bảo an ninh quốc gia: Ngăn chặn các đối tượng không mong muốn nhập cảnh
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tạo điều kiện cho các hoạt động giao lưu văn hóa, kinh tế
  • Bảo vệ quyền lợi người nước ngoài: Đảm bảo người nước ngoài được lưu trú hợp pháp và được hưởng các quyền lợi theo quy định

Phân loại thị thực tại Việt Nam năm 2025

Theo quy định mới của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thị thực Việt Nam được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên mục đích nhập cảnh. Dưới đây là các loại thị thực chính:

1. Visa du lịch (DL)

Visa du lịch Việt Nam được cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam với mục đích tham quan, du lịch. Loại visa này có thời hạn từ 1 đến 3 tháng và có thể được gia hạn. Điều quan trọng cần lưu ý là visa du lịch không cho phép người nước ngoài làm việc hoặc lao động tại Việt Nam.

Có hai cách phổ biến để xin visa du lịch:

  • E-visa (Visa điện tử): Phương pháp đơn giản, áp dụng cho công dân của tất cả quốc gia
  • Visa on arrival (VOA): Phương pháp xin visa khẩn cấp tại sân bay

2. Visa công tác (DN)

Visa công tác được cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc, hợp tác kinh doanh với các doanh nghiệp trong nước. Visa công tác được phân thành hai loại:

  • DN1: Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam
  • DN2: Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại

Thời hạn visa công tác thường từ 1 đến 12 tháng.

3. Visa lao động (LĐ)

Visa lao động được cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc dài hạn. Visa này được chia thành hai loại:

  • LĐ1: Cấp cho người nước ngoài đã có giấy phép lao động hoặc không thuộc diện cấp giấy phép lao động
  • LĐ2: Cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để tìm việc làm

Thời hạn visa lao động có thể lên đến 2 năm.

4. Visa đầu tư (ĐT)

Visa đầu tư được cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư. Visa này được chia thành bốn loại:

  • ĐT1: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ 100 tỷ đồng trở lên
  • ĐT2: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng
  • ĐT3: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư dưới 50 tỷ đồng
  • ĐT4: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam để tìm cơ hội đầu tư

Thời hạn visa đầu tư có thể lên đến 5 năm.

5. Visa thăm thân (TT)

Visa thăm thân được cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp các loại visa như LV1, LV2, ĐT, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ, hoặc người nước ngoài là thân nhân (cha, mẹ, vợ, chồng, con) của công dân Việt Nam. Thời hạn visa thăm thân tối đa là 12 tháng.

Quy trình cấp thị thực tại cấp Trung ương

Việc cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam ở cấp Trung ương là quy trình được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền ở cấp quốc gia. Đây là quy trình chính thức và chuẩn mực, đảm bảo tính pháp lý cao. Dưới đây là các bước cụ thể:

1. Cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực

Tại cấp Trung ương, thẩm quyền cấp thị thực thuộc về các cơ quan sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (thuộc Bộ Công an)
  • Cục Lãnh sự (thuộc Bộ Ngoại giao)
  • Các Đại sứ quán, Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài

2. Các bước xin cấp thị thực

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu, bao gồm:

  • Đơn xin cấp thị thực (theo mẫu)
  • Hộ chiếu gốc còn giá trị ít nhất 6 tháng
  • Ảnh chân dung (kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng)
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (tùy theo loại visa)
  • Giấy tờ chứng minh tài chính (nếu cần)
  • Chương trình hoạt động tại Việt Nam
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể

Bước 2: Nộp hồ sơ

Có hai phương thức nộp hồ sơ chính:

  • Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán, Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
  • Nộp trực tuyến thông qua hệ thống visa điện tử (áp dụng cho một số loại visa)

Ngoài ra, người nước ngoài còn có thể ủy quyền cho tổ chức, cá nhân tại Việt Nam làm thủ tục đề nghị cấp thị thực.

Bước 3: Thanh toán lệ phí

Người nộp đơn phải thanh toán lệ phí cấp thị thực theo quy định. Mức phí tùy thuộc vào loại thị thực và thời hạn cấp.

Bước 4: Thẩm định hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ, xem xét tính hợp lệ và đầy đủ của các giấy tờ. Thời gian thẩm định thường từ 3-5 ngày làm việc, hoặc có thể nhanh hơn đối với dịch vụ cấp tốc.

Bước 5: Cấp thị thực

Sau khi hồ sơ được duyệt, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp thị thực theo một trong các hình thức sau:

  • Dán tem thị thực vào hộ chiếu
  • Cấp thị thực điện tử (E-visa)
  • Cấp thị thực rời (trong trường hợp đặc biệt)

Bước 6: Nhận kết quả

Người nộp đơn nhận kết quả theo phương thức đã đăng ký:

  • Nhận trực tiếp tại cơ quan cấp
  • Nhận qua đường bưu điện
  • Tải về trực tuyến (đối với E-visa)

Chi phí cấp thị thực năm 2025

Lệ phí cấp thị thực tại Việt Nam được quy định cụ thể và có thể thay đổi theo từng thời kỳ. Dưới đây là bảng lệ phí cập nhật năm 2025:

STTTÊN LỆ PHÍMỨC THU
1Cấp thị thực có giá trị một lần (visa 1 tháng, 3 tháng, 1 năm)25 USD/chiếc
2Cấp thị thực có giá trị nhiều lần: 
aLoại có giá trị không quá 03 tháng50 USD/chiếc
bLoại có giá trị trên 03 tháng đến 06 tháng95 USD/chiếc
cLoại có giá trị trên 06 tháng đến 12 tháng135 USD/chiếc
dLoại có giá trị trên 12 tháng đến 02 năm145 USD/chiếc
eLoại có giá trị trên 02 năm đến 05 năm155 USD/chiếc
gThị thực cấp cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời hạn)25 USD/chiếc

Ngoài ra, các loại phí khác liên quan đến thị thực bao gồm:

  • Phí chuyển đổi giá trị thị thực: 5 USD/chiếc
  • Phí cấp giấy miễn thị thực: 10 USD/giấy
  • Phí cấp thị thực cho khách quá cảnh: 5 USD/người

Lưu ý: Đối với trường hợp bị mất, hư hỏng các giấy tờ nêu trên và cần cấp lại, mức phí áp dụng sẽ giống như cấp mới.

Những lưu ý quan trọng khi xin cấp thị thực

Để quá trình xin cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam diễn ra thuận lợi, người nộp đơn cần lưu ý những điểm sau:

1. Thời gian nộp hồ sơ

  • Nên nộp hồ sơ trước thời điểm dự định nhập cảnh ít nhất 7-10 ngày làm việc
  • Đối với visa công tác, lao động hoặc đầu tư, nên chuẩn bị và nộp hồ sơ sớm hơn (khoảng 2-3 tuần)
  • Chú ý thời gian làm việc của các cơ quan cấp thị thực, tránh các dịp lễ, Tết

2. Tính chính xác của hồ sơ

  • Đảm bảo thông tin khai báo trung thực, chính xác
  • Kiểm tra kỹ các giấy tờ trước khi nộp, tránh thiếu sót
  • Ảnh chân dung phải đáp ứng đúng yêu cầu về kích thước, nền, ánh sáng

3. Mục đích nhập cảnh

  • Mục đích nhập cảnh phải phù hợp với loại thị thực xin cấp
  • Không sử dụng visa du lịch để làm việc hoặc kinh doanh tại Việt Nam
  • Nếu thay đổi mục đích lưu trú, cần làm thủ tục chuyển đổi mục đích visa

4. Thời hạn lưu trú

  • Tuân thủ nghiêm thời hạn lưu trú được cấp trong thị thực
  • Trường hợp cần ở lại lâu hơn, phải làm thủ tục gia hạn trước khi visa hết hạn
  • Việc cố tình lưu trú quá hạn có thể dẫn đến các hình phạt hành chính hoặc trục xuất

5. Quy định nhập cảnh

  • Mang theo đầy đủ giấy tờ cần thiết khi nhập cảnh
  • Có khả năng chứng minh mục đích nhập cảnh khi được yêu cầu
  • Tuân thủ các quy định về an ninh, y tế tại cửa khẩu

Dịch vụ hỗ trợ cấp thị thực của Công ty Vạn Luật

Công ty Vạn Luật tự hào cung cấp dịch vụ hỗ trợ cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Các dịch vụ chúng tôi cung cấp:

  1. Tư vấn loại thị thực phù hợp dựa trên mục đích nhập cảnh và nhu cầu cụ thể
  2. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định
  3. Đại diện nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền
  4. Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ và cập nhật thường xuyên cho khách hàng
  5. Hỗ trợ giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình xin cấp thị thực
  6. Dịch vụ cấp tốc cho những trường hợp cần visa gấp
  7. Dịch vụ gia hạn, chuyển đổi mục đích thị thực cho người nước ngoài đang lưu trú tại Việt Nam

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Vạn Luật:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình chuẩn bị hồ sơ
  • Tăng tỷ lệ thành công nhờ hồ sơ được chuẩn bị chuyên nghiệp
  • Quy trình minh bạch, khách hàng được cập nhật thường xuyên
  • Giải pháp tùy chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể
  • Hỗ trợ 24/7 từ đội ngũ chuyên gia

Các câu hỏi thường gặp về thị thực Việt Nam

1. Người nước ngoài có thể ở lại Việt Nam bao lâu với visa du lịch?

Với visa du lịch (DL), người nước ngoài có thể lưu trú tại Việt Nam tối đa 3 tháng. Sau thời gian này, nếu muốn ở lại lâu hơn, cần làm thủ tục gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang loại visa khác phù hợp với mục đích lưu trú.

2. Có thể làm việc tại Việt Nam với visa du lịch không?

Không, visa du lịch (DL) chỉ cho phép người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích tham quan, du lịch. Để làm việc hợp pháp tại Việt Nam, người nước ngoài cần xin cấp visa lao động (LĐ) hoặc visa công tác (DN) tùy theo tính chất công việc.

3. Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp thị thực thường mất bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp thị thực thông thường là 3-5 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thị thực, khối lượng hồ sơ tại thời điểm nộp và các yếu tố khác. Đối với dịch vụ cấp tốc, thời gian có thể rút ngắn xuống còn 1-2 ngày làm việc.

4. Làm thế nào để gia hạn thị thực khi đang ở Việt Nam?

Để gia hạn thị thực khi đang ở Việt Nam, người nước ngoài cần nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại địa phương đang lưu trú. Hồ sơ cần nộp trước khi thị thực hiện tại hết hạn ít nhất 5-7 ngày làm việc.

5. Trường hợp nào được miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam?

Công dân của một số quốc gia được miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam trong thời gian nhất định, bao gồm:

  • Công dân các nước ASEAN: được miễn thị thực từ 14-30 ngày tùy quốc gia
  • Công dân Hàn Quốc, Nhật Bản: được miễn thị thực 15 ngày
  • Công dân Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha: được miễn thị thực 45 ngày
  • Công dân của một số quốc gia khác theo các hiệp định song phương

Kết luận

Việc cấp thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam ở cấp Trung ương là quy trình quan trọng, đảm bảo tính pháp lý và an ninh quốc gia. Hiểu rõ các loại thị thực, quy trình, chi phí và yêu cầu cụ thể sẽ giúp người nước ngoài có trải nghiệm thuận lợi khi đến Việt Nam.

Công ty Vạn Luật với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ quý khách trong mọi vấn đề liên quan đến thị thực Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và đáng tin cậy.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!

Thông tin liên hệ

CÔNG TY VẠN LUẬT

Hà Nội: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội

TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM

Hotline: 02473 023 698

SĐT: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Hotline