Trong hành trình cuộc đời, mỗi người đều phải đối mặt với những vấn đề liên quan đến tài sản thừa kế. Các hàng thừa kế theo quy định của pháp luật là một trong những kiến thức pháp lý thiết yếu giúp người dân hiểu rõ quyền lợi của mình khi tham gia vào quan hệ thừa kế. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về ba hàng thừa kế được quy định trong pháp luật Việt Nam, cung cấp những thông tin quý giá giúp bạn định hướng và bảo vệ quyền lợi của mình trong các vấn đề liên quan đến di sản thừa kế.
Khái niệm và căn cứ pháp lý về thừa kế theo pháp luật
Thừa kế theo quy định của pháp luật là hình thức thừa kế được áp dụng khi không có di chúc, di chúc không hợp pháp hoặc những người thừa kế theo di chúc không còn. Đây là cơ chế pháp lý nhằm đảm bảo tài sản của người đã mất được phân chia công bằng cho những người thân thích theo một trật tự ưu tiên nhất định.
Căn cứ pháp lý chính về các hàng thừa kế được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Điều luật này xác lập ba hàng thừa kế với thứ tự ưu tiên rõ ràng, thể hiện quan điểm của nhà làm luật về mối quan hệ gần gũi giữa người để lại di sản và người thừa kế.
Quan hệ thừa kế được xây dựng trên ba loại quan hệ cơ bản: quan hệ hôn nhân, quan hệ huyết thống và quan hệ nuôi dưỡng. Những mối quan hệ này tạo nên diện thừa kế – tập hợp những người có thể trở thành người thừa kế theo pháp luật.
Ba hàng thừa kế và ý nghĩa pháp lý
1. Hàng thừa kế thứ nhất – Gia đình hạt nhân
Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ và con nuôi hợp pháp của người chết. Đây là những người có quan hệ gần gũi nhất với người để lại di sản, thường sống chung một mái nhà và có mối liên hệ trực tiếp về mặt tình cảm, vật chất.
Trong một vụ việc xảy ra tại Hà Nội năm 2022, ông Nguyễn Văn A mất đi mà không để lại di chúc. Tòa án đã phán quyết phân chia tài sản cho vợ, hai con đẻ và mẹ đẻ của ông – những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Mỗi người được hưởng 1/4 tổng giá trị di sản. Trường hợp này minh họa rõ nguyên tắc “những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau” theo quy định tại khoản 2 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015.
Quyền thừa kế của những người trong hàng thứ nhất luôn được ưu tiên cao nhất. Điều này phản ánh triết lý pháp luật về bảo vệ gia đình hạt nhân – đơn vị cơ bản của xã hội.
2. Hàng thừa kế thứ hai – Gia đình mở rộng
Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
Người thừa kế thứ hai chỉ được hưởng di sản khi không còn ai trong hàng thừa kế thứ nhất. Ví dụ điển hình là trường hợp của cụ Lê Thị B tại TP.HCM năm 2023. Khi cụ B qua đời không có chồng con, không để lại di chúc, tài sản của cụ được chia đều cho em trai, em gái và cháu ruột (con của người anh đã mất) theo nguyên tắc đại diện thừa kế.
Pháp luật quy định đại diện thừa kế là trường hợp con của người thừa kế đã chết trước được thay thế vào vị trí của cha/mẹ họ để nhận phần di sản. Đây là cơ chế nhằm đảm bảo công bằng giữa các nhánh gia đình.
3. Hàng thừa kế thứ ba – Họ hàng xa
Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
Những người thuộc hàng thừa kế thứ ba chỉ được hưởng di sản khi không còn ai trong hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai. Trên thực tế, các trường hợp thừa kế thuộc hàng thứ ba khá hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt trong các gia đình có ít con cháu.
Một vụ việc đáng chú ý xảy ra tại Cần Thơ năm 2021, khi ông Trần Văn C qua đời không có vợ con, cha mẹ và anh chị em đều đã mất. Di sản của ông được phân chia cho người cô ruột – người thân duy nhất còn sống thuộc hàng thừa kế thứ ba. Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định đầy đủ các mối quan hệ thừa kế.
Nguyên tắc phân chia di sản theo hàng thừa kế
1. Nguyên tắc bình đẳng
Nguyên tắc bình đẳng là nền tảng của chế độ thừa kế: “Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.” Điều này thể hiện quan điểm tiến bộ của pháp luật Việt Nam, không phân biệt đối xử giữa nam và nữ, giữa con đẻ và con nuôi hợp pháp.
Ví dụ, trong một gia đình có bốn người con (hai trai, hai gái), khi cha mẹ mất mà không để lại di chúc, mỗi người con sẽ được hưởng 1/4 di sản. Nguyên tắc này khác biệt hoàn toàn so với quan niệm thừa kế truyền thống “trọng nam khinh nữ” trong quá khứ.
2. Nguyên tắc thứ tự ưu tiên
Nguyên tắc thứ tự ưu tiên quy định: “Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước.” Người ở hàng thừa kế trước có thể không còn vì đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Từ chối nhận di sản là quyền của người thừa kế, được quy định tại Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015. Khi người thừa kế từ chối, phần di sản của họ sẽ được chia cho những người thừa kế khác trong cùng hàng. Nếu không còn ai trong cùng hàng, di sản sẽ được chuyển cho người ở hàng thừa kế tiếp theo.
3. Nguyên tắc đại diện thừa kế
Nguyên tắc đại diện thừa kế cho phép con cháu của người thừa kế đã chết trước được thay thế vào vị trí của cha/mẹ họ để nhận phần di sản. Điều này đảm bảo sự công bằng giữa các nhánh gia đình và bảo vệ quyền lợi của thế hệ sau.
Ví dụ, ông D có ba người con, trong đó người con cả đã mất nhưng có hai con riêng. Khi ông D mất, di sản sẽ được chia làm bốn phần: người con thứ hai và thứ ba mỗi người nhận 1/3, hai người cháu (con của người con cả) sẽ cùng nhận 1/3 phần di sản của cha họ (mỗi cháu nhận 1/6 tổng di sản).
XEM THÊM: Thủ tục cấp phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu cá nhân tại Tp.HCM
Trường hợp đặc biệt trong thừa kế theo pháp luật
1. Thừa kế của thai nhi
Thai nhi có quyền thừa kế nếu sinh ra còn sống. Đây là quy định nhân đạo nhằm bảo vệ quyền lợi của đứa trẻ chưa chào đời. Trong trường hợp này, phần di sản dành cho thai nhi sẽ được để dành cho đến khi đứa trẻ được sinh ra.
2. Người thừa kế không phân biệt tài sản
Người thừa kế theo pháp luật được hưởng di sản không phân biệt tài sản đó có nguồn gốc từ đâu, được tạo lập bằng cách nào. Điều này khác với quan niệm dân gian về “của chồng”, “của vợ” hay “của riêng”.
Một trường hợp điển hình là vụ tranh chấp thừa kế tại Đồng Nai năm 2022, khi người chồng qua đời để lại khối tài sản lớn do cha mẹ để lại. Mặc dù đây là tài sản riêng của chồng nhưng vợ và các con vẫn có quyền thừa kế bình đẳng theo quy định của pháp luật về hàng thừa kế.
3. Quyền thừa kế của con riêng, con nuôi
Con riêng, con nuôi hợp pháp được pháp luật bảo vệ quyền thừa kế bình đẳng như con đẻ. Điều này thể hiện tinh thần nhân đạo và trách nhiệm xã hội đối với trẻ em, không phân biệt nguồn gốc sinh học.
Quyền bình đẳng trong thừa kế của con riêng, con nuôi đã được khẳng định qua nhiều án lệ. Điển hình là Án lệ số 05/2016/AL về tranh chấp di sản thừa kế, khẳng định quyền thừa kế bình đẳng của con nuôi đối với di sản của cha mẹ nuôi.
Tình huống thực tế về thừa kế theo pháp luật
Tình huống 1: Tranh chấp giữa các hàng thừa kế
Ông E mất không để lại di chúc, để lại một căn nhà và 500 triệu đồng tiền mặt. Ông có vợ và một người con đã mất trước (con này có hai người con). Em trai ông E cho rằng mình có quyền thừa kế một phần tài sản.
Giải quyết: Theo quy định về các hàng thừa kế, vợ ông E thuộc hàng thừa kế thứ nhất, được hưởng 1/2 di sản. Hai người cháu (con của người con đã mất) sẽ đại diện cho cha họ nhận 1/2 di sản còn lại (mỗi cháu nhận 1/4 tổng di sản). Em trai ông E thuộc hàng thừa kế thứ hai, không được hưởng di sản vì còn người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
Tình huống 2: Từ chối nhận di sản
Bà F mất không để lại di chúc. Bà có hai người con, trong đó người con trai từ chối nhận di sản. Ngoài ra, bà còn có mẹ đẻ và hai người em.
Giải quyết: Người con trai từ chối nhận di sản nên phần di sản của bà F sẽ được chia cho người con gái và mẹ đẻ – những người còn lại trong hàng thừa kế thứ nhất, mỗi người nhận 1/2. Hai người em của bà F thuộc hàng thừa kế thứ hai, không được hưởng di sản vì còn người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
Tình huống 3: Không còn ai trong các hàng thừa kế
Ông G qua đời không có vợ con, cha mẹ đã mất, không có anh chị em ruột, ông bà nội ngoại đều đã mất, và không còn người thân thuộc các hàng thừa kế.
Giải quyết: Theo Điều 653 Bộ luật Dân sự 2015, di sản của ông G sẽ thuộc về Nhà nước. Đây là trường hợp hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong thực tế, khi người để lại di sản không còn người thân thuộc bất kỳ hàng thừa kế nào.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ quy định về hàng thừa kế
Hiểu rõ các hàng thừa kế theo quy định của pháp luật giúp mỗi công dân:
- Nắm vững quyền lợi của mình khi tham gia vào quan hệ thừa kế
- Chủ động lập di chúc để phân chia tài sản theo ý muốn
- Tránh những tranh chấp không đáng có trong gia đình
- Tiết kiệm thời gian, chi phí khi giải quyết các vấn đề thừa kế
Tranh chấp thừa kế thường để lại nhiều hệ lụy về mặt tình cảm và vật chất. Thống kê từ Tòa án nhân dân tối cao cho thấy khoảng 30% các vụ án dân sự liên quan đến tranh chấp thừa kế, trong đó nhiều vụ việc kéo dài do các bên không hiểu rõ quy định pháp luật.
Lời khuyên từ chuyên gia pháp lý
Lập di chúc sớm: Dù pháp luật đã quy định rõ về các hàng thừa kế, việc lập di chúc vẫn là cách tốt nhất để đảm bảo tài sản được phân chia theo đúng ý muốn của người để lại di sản.
Tìm hiểu quy định pháp luật: Mỗi công dân nên hiểu rõ quy định về thừa kế để bảo vệ quyền lợi của mình và người thân.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Trong các vấn đề phức tạp liên quan đến thừa kế, nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về luật dân sự.
Giữ hòa khí gia đình: Dù có bất đồng trong phân chia di sản, các bên nên ưu tiên giải pháp hòa giải, tránh những tranh chấp kéo dài ảnh hưởng đến tình cảm gia đình.
Các hàng thừa kế theo quy định của pháp luật là nền tảng quan trọng của chế độ thừa kế tại Việt Nam. Quy định này đảm bảo di sản của người đã mất được phân chia công bằng, phù hợp với truyền thống, đạo lý và các giá trị nhân văn của xã hội.
Hiểu rõ về ba hàng thừa kế và các nguyên tắc phân chia di sản giúp mỗi người dân chủ động trong việc định đoạt tài sản của mình, đồng thời bảo vệ quyền lợi khi tham gia vào quan hệ thừa kế. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là vấn đề đạo đức, góp phần duy trì sự hòa thuận trong gia đình Việt Nam.
Người Viết: VẠN LUẬT
Để được tư vấn cụ thể, liên lạc với chúng tôi:
Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:
Website: www.vanluat.vn
SĐT: 0888 283 698
Email: lienhe@vanluat.vn
hoặc có thể tới trực tiếp tới Văn phòng chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY VẠN LUẬT
HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
HOTLINE: 0888 283 698


















