Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong bức tranh kinh tế Việt Nam. Kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài đầu tiên được ban hành vào năm 1987, dòng vốn FDI đã không ngừng chảy vào Việt Nam, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Theo số liệu thống kê mới nhất từ Cục Thống kê, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện tại Việt Nam trong bốn tháng đầu năm 2025 đã đạt 6,74 tỷ USD, tăng 7,3% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức cao nhất trong vòng 5 năm qua, minh chứng cho sức hút bền vững của thị trường Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế.
2. Đặc điểm pháp lý của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
2.1. Khung pháp lý điều chỉnh
Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam hoạt động theo các quy định của:
- Luật Đầu tư 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2021)
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia
- Các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan
Khung pháp lý này đã được liên tục cải thiện, tạo môi trường đầu tư minh bạch và thuận lợi hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.
2.2. Hình thức đầu tư phổ biến
Các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam thường xuất hiện dưới các hình thức:
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
- Liên doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
- Hợp đồng BOT, BTO, BT
- Đầu tư gián tiếp thông qua góp vốn, mua cổ phần
3. Đặc điểm về ngành nghề và phân bố địa lý
3.1. Ngành nghề đầu tư chủ yếu
Theo số liệu thống kê 2025, các ngành thu hút FDI hàng đầu tại Việt Nam bao gồm:
- Công nghiệp chế biến, chế tạo: chiếm 81,6% tổng vốn FDI thực hiện với 5,5 tỷ USD
- Bất động sản: chiếm 7,9% với 533,1 triệu USD
- Sản xuất, phân phối điện, khí đốt, điều hòa: chiếm 3,9% với 266,2 triệu USD
- Công nghệ thông tin và viễn thông
- Bán buôn và bán lẻ
Đáng chú ý, xu hướng đầu tư đang chuyển dịch mạnh mẽ vào các lĩnh vực công nghệ cao, thân thiện với môi trường và có giá trị gia tăng lớn.
3.2. Phân bố địa lý
Các doanh nghiệp FDI có xu hướng tập trung tại:
- Các trung tâm kinh tế lớn: TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng
- Các tỉnh có hạ tầng phát triển: Bắc Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Giang
- Các khu công nghiệp, khu chế xuất và khu kinh tế
4. Đặc điểm về nguồn vốn và nhà đầu tư
4.1. Quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư chính
Trong quý I/2025, các nhà đầu tư hàng đầu vào Việt Nam bao gồm:
- Singapore: dẫn đầu với 1,32 tỷ USD
- Trung Quốc: 1,23 tỷ USD
- Nhật Bản: 341,8 triệu USD
- Hồng Kông (Trung Quốc): 310,2 triệu USD
- Hàn Quốc, Đài Loan, Mỹ, châu Âu
4.2. Quy mô vốn và dự án
Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 30/4/2025 (bao gồm vốn đăng ký cấp mới, vốn điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần) đạt 13,82 tỷ USD, tăng 39,9% so với cùng kỳ năm trước.
Riêng quý I/2025 có 850 dự án FDI được cấp phép mới với số vốn đăng ký đạt 4,33 tỷ USD, tăng 11,5% về số dự án so với cùng kỳ 2024.
5. Đặc điểm về hoạt động và hiệu quả kinh doanh
5.1. Đóng góp vào nền kinh tế
Doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong:
- Tạo việc làm: cung cấp hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp
- Đóng góp ngân sách: thông qua thuế và các khoản nộp ngân sách
- Xuất khẩu: chiếm khoảng 70% kim ngạch xuất khẩu cả nước
- Chuyển giao công nghệ: nâng cao năng lực sản xuất và quản lý
- Phát triển nguồn nhân lực: đào tạo lao động chất lượng cao
5.2. Hiệu quả hoạt động
Doanh nghiệp FDI thường có những đặc điểm nổi bật trong hoạt động:
- Công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến
- Quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp
- Tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm
- Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế tốt
- Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu
6. Thách thức và tồn tại
6.1. Mức độ liên kết với doanh nghiệp nội địa
Một trong những hạn chế của khu vực FDI là mức độ liên kết với doanh nghiệp trong nước còn thấp:
- Tỷ lệ nội địa hóa chưa cao
- Chuyển giao công nghệ hạn chế
- Hiệu ứng lan tỏa chưa như kỳ vọng
6.2. Vấn đề môi trường và xã hội
Một số doanh nghiệp FDI còn gây ra các vấn đề:
- Ô nhiễm môi trường
- Tranh chấp lao động
- Chuyển giá, trốn thuế
7. Xu hướng phát triển doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
7.1. Chất lượng đầu tư ngày càng cải thiện
Việt Nam đang chuyển từ thu hút FDI theo số lượng sang chất lượng với:
- Ưu tiên các dự án công nghệ cao, sạch, thân thiện môi trường
- Tập trung vào đổi mới sáng tạo và nghiên cứu phát triển
- Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ
7.2. Tác động từ các xu hướng toàn cầu
Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đang chịu ảnh hưởng từ:
- Chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu
- Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
- Cam kết phát triển bền vững và trung hòa carbon
- Các FTA thế hệ mới
8. Giải pháp thu hút và nâng cao hiệu quả FDI
8.1. Hoàn thiện môi trường pháp lý
- Đơn giản hóa thủ tục hành chính
- Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
- Cải thiện cơ chế giải quyết tranh chấp
8.2. Phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực
- Đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng
- Nâng cao chất lượng đào tạo lao động
- Phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo
8.3. Tăng cường liên kết doanh nghiệp FDI và nội địa
- Xây dựng chương trình kết nối
- Hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực
- Khuyến khích chuyển giao công nghệ
9. Kết luận
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã và đang là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Với vị thế địa chính trị thuận lợi, môi trường kinh doanh cải thiện và nguồn nhân lực dồi dào, Việt Nam có nhiều tiềm năng để tiếp tục thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao trong những năm tới.
Việc hiểu rõ đặc điểm và xu hướng phát triển của doanh nghiệp FDI sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư có những quyết định sáng suốt, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Quý khách cần tư vấn thêm về pháp lý đầu tư nước ngoài, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY VẠN LUẬT
HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
HOTLINE: 02473 023 698
SĐT: 0919 123 698
Email: lienhe@vanluat.vn