Trong bối cảnh kinh doanh luôn biến động như hiện nay, nhiều doanh nghiệp có thể gặp phải những khó khăn tạm thời buộc phải tạm ngừng hoạt động. Thủ tục tạm dừng công ty không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là giải pháp hữu hiệu giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn, tiết kiệm chi phí và tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về các bước tạm dừng công ty và thủ tục cần thiết theo quy định mới nhất năm 2025.

Tạm dừng công ty là gì?

Tạm dừng công ty (hay còn gọi là tạm ngừng kinh doanh) là việc doanh nghiệp tạm thời ngừng hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định nhưng không chấm dứt tư cách pháp nhân. Đây là giải pháp phù hợp khi doanh nghiệp:

  • Gặp khó khăn tài chính tạm thời
  • Cần thời gian tái cơ cấu doanh nghiệp
  • Chờ đợi các điều kiện thị trường thuận lợi hơn
  • Điều chỉnh chiến lược kinh doanh

Điều quan trọng là doanh nghiệp vẫn tồn tại về mặt pháp lý và có thể hoạt động trở lại sau thời gian tạm ngừng mà không phải thành lập mới.

Căn cứ pháp lý về thủ tục tạm dừng công ty

Thủ tục tạm dừng hoạt động kinh doanh của công ty được quy định tại các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Doanh nghiệp 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2021)
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
  • Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp
  • Các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan

Theo quy định hiện hành, thời gian tạm ngừng kinh doanh tối đa là 1 năm và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần không quá 1 năm.

Thủ tục tạm dừng công ty
Thủ tục tạm dừng doanh nghiệp

XEM THÊM: Thủ tục tạm ngừng hoạt động doanh nghiệp

Các bước và trình tự tạm dừng công ty chi tiết

1. Chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Để thực hiện thủ tục tạm dừng công ty, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm:

  • Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định tại Phụ lục II-21 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Nghị quyết/Quyết định của chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH một thành viên); của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên); của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) về việc tạm ngừng kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao).

2. Thực hiện thủ tục với cơ quan thuế

Trước khi nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ với cơ quan thuế:

  • Quyết toán thuế đến thời điểm tạm ngừng
  • Hoàn thành các nghĩa vụ nộp thuế còn tồn đọng
  • Thông báo với cơ quan thuế về việc tạm ngừng hoạt động

Lưu ý: Doanh nghiệp cần được cơ quan thuế xác nhận không còn nợ thuế trước khi thực hiện thủ tục tạm ngừng.

3. Nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Sau khi hoàn thành thủ tục với cơ quan thuế, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh tại:

  • Cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đã đăng ký
  • Thời gian nộp: Ít nhất 15 ngày trước khi tạm ngừng kinh doanh
  • Có thể nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến/bưu điện

4. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

  • Cơ quan đăng ký kinh doanh tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ
  • Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
  • Kết quả: Thông báo chấp thuận việc tạm ngừng hoạt động

5. Thông báo cho các bên liên quan

Sau khi được chấp thuận tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần thông báo cho:

  • Khách hàng, đối tác
  • Người lao động
  • Các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan (BHXH, Sở LĐTBXH…)

6. Thủ tục gia hạn tạm ngừng kinh doanh (nếu cần)

Nếu doanh nghiệp muốn gia hạn thời gian tạm ngừng kinh doanh:

  • Nộp hồ sơ gia hạn ít nhất 15 ngày trước khi hết thời hạn tạm ngừng đã thông báo
  • Hồ sơ gia hạn tương tự như hồ sơ tạm ngừng ban đầu
  • Thời gian gia hạn tối đa là 1 năm cho mỗi lần gia hạn

Những lưu ý quan trọng khi tạm dừng công ty

1. Nghĩa vụ thuế và báo cáo tài chính

Dù đã tạm ngừng hoạt động, doanh nghiệp vẫn phải:

  • Nộp báo cáo thuế “không phát sinh” định kỳ
  • Lưu trữ và bảo quản đầy đủ hồ sơ, chứng từ, sổ kế toán
  • Thực hiện báo cáo tài chính theo quy định

2. Nghĩa vụ với người lao động

Khi tạm dừng hoạt động, doanh nghiệp cần xử lý các vấn đề lao động:

  • Thỏa thuận về tạm hoãn hợp đồng lao động
  • Trả lương, trợ cấp hoặc bồi thường (nếu có) cho người lao động
  • Thực hiện các thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội

3. Trách nhiệm pháp lý trong thời gian tạm ngừng

Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải:

  • Chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ hợp đồng đã ký kết
  • Giải quyết các tranh chấp phát sinh (nếu có)
  • Duy trì trách nhiệm pháp lý của người đại diện theo pháp luật

4. Thời điểm thích hợp để tạm dừng

Doanh nghiệp nên cân nhắc tạm ngừng vào:

  • Sau khi hoàn thành quyết toán thuế năm
  • Khi đã thực hiện xong các hợp đồng lớn
  • Thời điểm ít phát sinh nghĩa vụ tài chính

So sánh giữa tạm ngừng kinh doanh và giải thể công ty

Tiêu chíTạm ngừng kinh doanhGiải thể công ty
Tính chấtTạm thờiVĩnh viễn
Tư cách pháp nhânVẫn tồn tạiChấm dứt hoàn toàn
Thủ tụcĐơn giản hơnPhức tạp, nhiều bước
Chi phíThấp hơnCao hơn
Thời gian xử lýNhanh (khoảng 3-5 ngày)Lâu (có thể kéo dài vài tháng)
Khả năng hoạt động lạiDễ dàngPhải thành lập mới

Lợi ích của việc tạm dừng công ty đúng quy định

Việc thực hiện đúng thủ tục tạm dừng công ty mang lại nhiều lợi ích:

  1. Tiết kiệm chi phí vận hành, thuê văn phòng, nhân sự trong thời gian khó khăn
  2. Tránh các khoản phạt phát sinh do không hoạt động nhưng không thông báo
  3. Bảo toàn thương hiệu và giá trị pháp lý của doanh nghiệp
  4. Có thời gian tái cấu trúc, điều chỉnh chiến lược kinh doanh
  5. Dễ dàng quay lại hoạt động khi điều kiện thuận lợi

Thủ tục quay lại hoạt động sau khi tạm dừng

Khi muốn quay lại hoạt động trước thời hạn đã thông báo, doanh nghiệp cần:

  1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký hoạt động trở lại, bao gồm:
    • Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn
    • Nghị quyết/Quyết định của chủ sở hữu/HĐTV/ĐHĐCĐ về việc tiếp tục kinh doanh
    • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  2. Nộp hồ sơ cho Cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đã đăng ký
  3. Thực hiện các thủ tục với cơ quan thuế để tiếp tục hoạt động
  4. Thông báo cho các bên liên quan về việc quay lại hoạt động

Câu hỏi thường gặp về thủ tục tạm dừng công ty

1. Doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh trong thời gian bao lâu?

Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh tối đa 1 năm cho mỗi lần thông báo. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần không quá 1 năm.

2. Có phải nộp thuế trong thời gian tạm ngừng không?

Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không phải nộp thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp nếu không phát sinh doanh thu. Tuy nhiên, vẫn phải nộp báo cáo thuế “không phát sinh” định kỳ.

3. Chi phí để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh là bao nhiêu?

Chi phí chính thức cho thủ tục tạm ngừng kinh doanh là không đáng kể, chủ yếu là phí công bố thông tin (khoảng 100.000 đồng). Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể phát sinh chi phí tư vấn, dịch vụ nếu thuê đơn vị bên ngoài thực hiện.

4. Công ty tạm ngừng có phải đóng bảo hiểm xã hội không?

Trong thời gian tạm ngừng, nếu người lao động tạm hoãn hợp đồng lao động thì công ty không phải đóng BHXH. Tuy nhiên, cần thông báo với cơ quan BHXH về việc tạm ngừng đóng BHXH.

5. Mất bao lâu để hoàn tất thủ tục tạm ngừng kinh doanh?

Thời gian xử lý hồ sơ tạm ngừng kinh doanh thường kéo dài 3-5 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, toàn bộ quy trình bao gồm cả việc giải quyết các vấn đề với cơ quan thuế có thể kéo dài 2-3 tuần.

Kết luận

Thủ tục tạm dừng công ty là giải pháp hữu hiệu giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn tạm thời mà không cần đi đến giải thể. Việc tuân thủ đúng quy trình và các bước tạm dừng công ty không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện để quay trở lại hoạt động dễ dàng khi điều kiện thuận lợi.

Để được tư vấn chi tiết về thủ tục tạm dừng công ty phù hợp với tình hình cụ thể của doanh nghiệp, quý khách vui lòng liên hệ với Công ty Vạn Luật – đơn vị tư vấn pháp lý uy tín với nhiều năm kinh nghiệm hỗ trợ doanh nghiệp trong các vấn đề pháp lý.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY VẠN LUẬT

Hà Nội: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội

TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM

Hotline: 02473 023 698

Di động: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Hotline