Bơ đậu phộng đã trở thành một sản phẩm thực phẩm phổ biến tại Việt Nam, với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày và trong công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng các quy định của nhà nước, quá trình công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng là vô cùng quan trọng.

Theo thống kê mới nhất, thị trường bơ đậu phộng tại Việt Nam đang phát triển mạnh với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 15-20%. Điều này đã dẫn đến nhu cầu cao về việc đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng theo quy định mới nhất năm 2025.

II. Tổng quan về tiêu chuẩn bơ đậu phộng tại Việt Nam

1. Khái niệm và đặc điểm của bơ đậu phộng

Bơ đậu phộng là sản phẩm thực phẩm được chế biến từ hạt đậu phộng rang, xay nhuyễn và đồng hóa với các thành phần phụ như dầu thực vật, muối, đường và các phụ gia khác tùy theo công thức sản xuất. Sản phẩm có dạng sệt hoặc bán rắn, có hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều protein, chất béo không bão hòa và vitamin.

2. Các văn bản pháp lý liên quan đến tiêu chuẩn bơ đậu phộng

Việc công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý quan trọng:

  • Luật An toàn thực phẩm hiện hành
  • Nghị định 15/2018/NĐ-CP về an toàn thực phẩm
  • QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm
  • Các thông tư hướng dẫn của Bộ Y tế về quản lý an toàn thực phẩm

3. Tầm quan trọng của việc công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng

Công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Tạo niềm tin với người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm
  • Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường
  • Thuận lợi trong việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khác
  • Giảm thiểu các rủi ro pháp lý liên quan đến chất lượng sản phẩm
Công bố tiêu chuẩn bơ - Hướng dẫn kiểm nghiệm bơ đậu phộng
Công bố tiêu chuẩn bơ – Hướng dẫn kiểm nghiệm bơ đậu phộng

III. Quy trình công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng

1. Bước 1: Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm

Trước khi tiến hành công bố tiêu chuẩn, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm bơ đậu phộng:

  • Chuẩn bị mẫu: Doanh nghiệp chuẩn bị mẫu sản phẩm bơ đậu phộng vừa đủ để tiến hành thử nghiệm
  • Xây dựng chỉ tiêu thử nghiệm: Dựa vào quy chuẩn của sản phẩm theo quy định của Việt Nam
  • Gửi mẫu kiểm nghiệm: Đem mẫu sản phẩm đến trung tâm được Bộ Y Tế chỉ định để tiến hành thử nghiệm
  • Thời gian kiểm nghiệm: Thời gian kiểm nghiệm trung bình từ 5 đến 7 ngày

2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm

Sau khi có kết quả kiểm nghiệm, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ để thực hiện công bố sản phẩm, bao gồm:

  • Bản tự công bố sản phẩm theo mẫu 1 NQ 15/2018/NĐ-CP
  • Bản thông tin chi tiết về sản phẩm
  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm bơ đậu phộng (còn hiệu lực trong thời hạn 12 tháng)
  • Giấy phép kinh doanh
  • Giấy chứng nhận được cấp bởi Sở Công Thương chứng nhận cơ sở sản xuất kinh doanh đạt tiêu chuẩn vệ sinh ATTP
  • Nhãn sản phẩm

Thời gian thực hiện tự công bố chất lượng sản phẩm trung bình từ 03 đến 05 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.

3. Bước 3: Trình tự công bố sản phẩm bơ đậu phộng

  • Doanh nghiệp công bố sản phẩm bơ đậu phộng thông qua các phương tiện truyền thông công cộng hoặc niêm yết tại trụ sở chính hoặc trang thông tin điện tử của doanh nghiệp.
  • Tiến hành nộp một bản tự công bố đến cơ quan quản lý có thẩm quyền được chỉ định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để thực hiện quá trình tự công bố

IV. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bơ đậu phộng

1. Chỉ tiêu cảm quan

Khi kiểm nghiệm bơ đậu phộng, các chỉ tiêu cảm quan cần được đánh giá bao gồm:

  • Màu sắc: Màu vàng đặc trưng của đậu phộng
  • Mùi vị: Thơm đặc trưng của đậu phộng rang, không có mùi vị lạ
  • Trạng thái: Dạng sệt đồng nhất, không phân lớp, không có cặn
  • Bao bì: Nguyên vẹn, không rò rỉ, đảm bảo vệ sinh

2. Chỉ tiêu hóa lý

Các chỉ tiêu hóa lý quan trọng khi kiểm nghiệm bơ đậu phộng bao gồm:

  • Hàm lượng protein: Tối thiểu 20%
  • Hàm lượng chất béo: Từ 45-55%
  • Độ ẩm: Không quá 3%
  • Chỉ số peroxide: Không quá 10 meq O₂/kg dầu
  • Chỉ số acid: Không quá 4.0 mg KOH/g

3. Chỉ tiêu vi sinh vật

Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bơ đậu phộng cần đáp ứng các chỉ tiêu vi sinh vật sau:

  • Tổng số vi sinh vật hiếu khí: < 10⁴ CFU/g
  • Coliforms: < 10 CFU/g
  • E.coli: Không phát hiện trong 1g
  • Salmonella: Không phát hiện trong 25g
  • Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc: < 10² CFU/g

4. Giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm

Theo QCVN 8-1:2011/BYT, giới hạn aflatoxin trong bơ đậu phộng cần đạt:

  • Aflatoxin B1: ≤ 2 µg/kg
  • Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2): ≤ 4 µg/kg

Đây là chỉ tiêu đặc biệt quan trọng vì đậu phộng là loại thực phẩm có nguy cơ cao nhiễm aflatoxin, một loại độc tố vi nấm gây ung thư gan.

5. Giới hạn ô nhiễm kim loại nặng

Bơ đậu phộng cần được kiểm nghiệm các giới hạn ô nhiễm kim loại nặng:

  • Chì (Pb): ≤ 0.1 mg/kg
  • Cadimi (Cd): ≤ 0.1 mg/kg
  • Thủy ngân (Hg): ≤ 0.05 mg/kg
  • Arsen (As): ≤ 0.1 mg/kg

V. Phương pháp kiểm nghiệm bơ đậu phộng

1. Phương pháp lấy mẫu

Phương pháp lấy mẫu bơ đậu phộng được thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư số 16/2009/TT-BKHCN và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Quy trình lấy mẫu bao gồm:

  • Xác định cỡ lô hàng
  • Lấy mẫu ngẫu nhiên từ nhiều vị trí khác nhau
  • Đảm bảo tính đại diện của mẫu
  • Bảo quản mẫu đúng cách trước khi phân tích

2. Phương pháp phân tích chỉ tiêu hóa lý

Các phương pháp phân tích chỉ tiêu hóa lý phổ biến bao gồm:

  • Hàm lượng protein: Phương pháp Kjeldahl
  • Hàm lượng chất béo: Phương pháp Soxhlet
  • Độ ẩm: Phương pháp sấy đến khối lượng không đổi
  • Chỉ số peroxide và chỉ số acid: Phương pháp chuẩn độ

3. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Các phương pháp phân tích vi sinh vật trong bơ đậu phộng:

  • Tổng số vi sinh vật hiếu khí: Phương pháp đếm khuẩn lạc
  • Coliforms và E.coli: Phương pháp MPN hoặc đếm khuẩn lạc
  • Salmonella: Phương pháp nuôi cấy và xác nhận sinh hóa
  • Nấm men, nấm mốc: Phương pháp đếm khuẩn lạc trên môi trường đặc biệt

4. Phương pháp phân tích aflatoxin

Phân tích aflatoxin trong bơ đậu phộng được thực hiện theo các phương pháp của AOAC như 975.36, AOAC 2005.08, AOAC 994.08, AOAC 990.32, AOAC 2000.16, AOAC 2000.08. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) kết hợp với detector huỳnh quang
  • Phương pháp ELISA
  • Sắc ký khí khối phổ (GC-MS)

VI. Thủ tục công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng năm 2025

1. Quy định mới nhất về công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng

Theo quy định năm 2025, việc công bố tiêu chuẩn bơ đậu phộng vẫn tuân theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP với một số điểm cập nhật:

  • Tăng cường kiểm soát các chỉ tiêu về aflatoxin và các độc tố nấm mốc
  • Yêu cầu nghiêm ngặt hơn về ghi nhãn, đặc biệt là đối với các thành phần gây dị ứng
  • Bổ sung quy định về kiểm tra định kỳ sau công bố

2. Các trường hợp miễn kiểm nghiệm và công bố tiêu chuẩn

Hiện tại không có trường hợp nào được miễn kiểm nghiệm và công bố tiêu chuẩn đối với sản phẩm bơ đậu phộng. Tất cả các sản phẩm bơ đậu phộng lưu thông trên thị trường đều phải được kiểm nghiệm và công bố tiêu chuẩn theo quy định.

3. Thời hạn hiệu lực của giấy công bố tiêu chuẩn

Phiếu kết quả kiểm nghiệm bơ đậu phộng có hiệu lực trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm nghiệm lại và cập nhật công bố tiêu chuẩn.

VII. Lưu ý khi thực hiện công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng

1. Những sai sót thường gặp khi công bố tiêu chuẩn

  • Không cập nhật các quy định mới nhất về công bố tiêu chuẩn
  • Thiếu các giấy tờ cần thiết trong hồ sơ công bố
  • Kết quả kiểm nghiệm không đầy đủ các chỉ tiêu bắt buộc
  • Thông tin trên nhãn sản phẩm không đúng với kết quả kiểm nghiệm

2. Các yêu cầu về ghi nhãn sản phẩm bơ đậu phộng

Theo quy định mới, ghi nhãn sản phẩm bơ đậu phộng cần đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Thông tin bắt buộc: tên sản phẩm, thành phần, khối lượng tịnh, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, thông tin nhà sản xuất
  • Cảnh báo về dị ứng: Đậu phộng là một trong những thực phẩm gây dị ứng phổ biến, nên cần được in đậm trong danh sách thành phần
  • Thông tin dinh dưỡng: hàm lượng protein, chất béo, carbohydrate, năng lượng

3. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất bơ đậu phộng

Để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn đã công bố, doanh nghiệp cần:

  • Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO 22000
  • Kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu đầu vào
  • Thực hiện kiểm nghiệm định kỳ sản phẩm
  • Đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất an toàn vệ sinh thực phẩm

VIII. Kết luận

Công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng là quá trình quan trọng giúp đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Công ty Vạn Luật với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn luật thực phẩm, chúng tôi cam kết hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình công bố tiêu chuẩn và kiểm nghiệm bơ đậu phộng một cách nhanh chóng, hiệu quả, đúng quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!


Thông tin liên hệ:

CÔNG TY VẠN LUẬT

HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội

TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM

HOTLINE: 02473 023 698

SĐT: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *