Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì? Đây là câu hỏi phổ biến của nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các điều kiện, quy trình và thủ tục cần thiết để xin cấp giấy phép lao động theo quy định mới nhất năm 2025.

Tổng quan về giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

Giấy phép lao động cho người nước ngoài là văn bản pháp lý bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Đây là điều kiện tiên quyết để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại các doanh nghiệp, tổ chức trong nước. Theo quy định mới nhất của Bộ Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành, việc cấp giấy phép lao động được thực hiện theo những điều kiện và tiêu chuẩn cụ thể.

Nhiều người thắc mắc điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì và quy trình thực hiện ra sao. Việc nắm rõ các điều kiện này giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam.

Các điều kiện cơ bản để được cấp giấy phép lao động

Để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:

1. Điều kiện về năng lực hành vi dân sự

Người lao động nước ngoài phải đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo người lao động có đủ khả năng nhận thức và chịu trách nhiệm về hành vi của mình trong quá trình làm việc tại Việt Nam.

2. Điều kiện về sức khỏe

Người lao động nước ngoài phải có đủ sức khỏe đáp ứng yêu cầu công việc. Điều này được chứng minh thông qua giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài cấp. Theo quy định mới năm 2025, giấy khám sức khỏe phải được cấp trong thời hạn không quá 12 tháng trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.

3. Điều kiện về tư cách pháp lý

Người lao động nước ngoài không phải là người đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc chưa được xóa án tích hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài. Điều này được chứng minh thông qua Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản xác nhận không phải là người phạm tội hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Điều kiện về trình độ và kinh nghiệm làm việc

Khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, ngoài các điều kiện cơ bản, người lao động còn phải đáp ứng các điều kiện về trình độ chuyên môn, kỹ thuật và kinh nghiệm làm việc tùy theo vị trí công việc:

1. Đối với chuyên gia và lao động kỹ thuật cao

Người lao động nước ngoài làm việc ở vị trí chuyên gia cần đáp ứng một trong các điều kiện sau:

  • Có bằng đại học trở lên hoặc tương đương và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực được đào tạo phù hợp với vị trí công việc.
  • Được cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại nước ngoài công nhận là chuyên gia thông qua văn bản xác nhận.
  • Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm và có chứng chỉ hành nghề phù hợp với vị trí công việc.

Theo quy định mới năm 2025, các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cao, y tế, giáo dục có thể được xem xét giảm yêu cầu về thời gian kinh nghiệm xuống còn 2 năm nếu có bằng thạc sĩ trở lên trong lĩnh vực liên quan.

2. Đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành

Người lao động nước ngoài làm việc ở vị trí nhà quản lý, giám đốc điều hành cần đáp ứng điều kiện sau:

  • Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong vị trí quản lý, điều hành.
  • Được bổ nhiệm vào một trong các vị trí quản lý trong doanh nghiệp tại Việt Nam.

3. Đối với lao động kỹ thuật

Người lao động nước ngoài làm việc ở vị trí lao động kỹ thuật cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đã được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 1 năm và làm việc ít nhất 3 năm trong chuyên ngành được đào tạo.
  • Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí công việc cần tuyển dụng.

Quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài năm 2025

Quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài bao gồm nhiều bước và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là quy trình chi tiết theo quy định mới nhất năm 2025:

1. Xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Trước khi tuyển dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và báo cáo giải trình với cơ quan quản lý nhà nước về lao động tại địa phương. Báo cáo này phải được thực hiện trước ít nhất 30 ngày kể từ ngày dự kiến tuyển dụng.

2. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

Khi làm giấy phép lao động cho người nước ngoài, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ bao gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động của doanh nghiệp.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe.
  • Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản xác nhận không phải là người phạm tội.
  • Văn bản chứng minh là chuyên gia, lao động kỹ thuật cao hoặc nhà quản lý, giám đốc điều hành.
  • Bản sao hộ chiếu còn giá trị.
  • Ảnh màu (kích thước 4×6 cm, phông nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.

Theo quy định mới năm 2025, tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

3. Nộp hồ sơ và nhận kết quả

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người nước ngoài dự kiến làm việc. Thời gian xử lý hồ sơ theo quy định là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Từ năm 2025, người sử dụng lao động có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, giúp rút ngắn thời gian xử lý và tăng tính minh bạch trong quá trình cấp phép.

Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì?
Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì?

Các loại work permit cho người nước ngoài tại Việt Nam

Work permit cho người nước ngoài tại Việt Nam có thời hạn tối đa là 2 năm và có thể gia hạn. Tùy thuộc vào đối tượng và tính chất công việc, có các loại giấy phép lao động sau:

1. Giấy phép lao động thông thường

Áp dụng cho đa số người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần không quá 2 năm.

2. Giấy phép lao động cho các trường hợp đặc biệt

Áp dụng cho các trường hợp như:

  • Chuyên gia, nhà quản lý cấp cao trong các dự án ODA.
  • Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
  • Các trường hợp theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

3. Xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động

Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải có xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, bao gồm:

  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm.
  • Người nước ngoài vào Việt Nam để xử lý sự cố, tình huống kỹ thuật phức tạp ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam không xử lý được.
  • Luật sư nước ngoài đã được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.

Những thay đổi quan trọng trong quy định năm 2025

Năm 2025 đánh dấu một số thay đổi quan trọng trong quy định về cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài:

1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính

  • Giảm thời gian xử lý hồ sơ từ 7 ngày xuống còn 5 ngày làm việc.
  • Triển khai hệ thống nộp hồ sơ trực tuyến 100% trên toàn quốc.
  • Áp dụng công nghệ xác thực điện tử đối với một số loại giấy tờ.

2. Điều chỉnh điều kiện về trình độ và kinh nghiệm

  • Giảm yêu cầu về thời gian kinh nghiệm đối với chuyên gia trong một số lĩnh vực ưu tiên như công nghệ cao, y tế, giáo dục.
  • Bổ sung quy định về công nhận bằng cấp, chứng chỉ quốc tế.

3. Tăng cường kiểm tra, giám sát

  • Tăng cường kiểm tra việc sử dụng lao động nước ngoài tại các doanh nghiệp.
  • Áp dụng chế tài nghiêm khắc hơn đối với các vi phạm về sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép.

4. Ưu đãi đối với lao động kỹ năng cao

  • Áp dụng chính sách ưu đãi đối với lao động nước ngoài có kỹ năng cao trong các ngành nghề Việt Nam đang thiếu hụt.
  • Đơn giản hóa thủ tục gia hạn giấy phép lao động đối với những người đã làm việc tại Việt Nam trên 3 năm và không vi phạm pháp luật.

Hướng dẫn làm giấy phép lao động cho người nước ngoài từ A-Z

Làm giấy phép lao động cho người nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ quy trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

Bước 1: Xác định nhu cầu và vị trí công việc

Doanh nghiệp cần xác định rõ vị trí công việc cần tuyển dụng người nước ngoài và chứng minh không tìm được ứng viên Việt Nam phù hợp. Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài phải được gửi đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu, đặc biệt chú ý đến các giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và tình trạng sức khỏe của người lao động nước ngoài.

Bước 3: Nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ

Sau khi nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, bạn sẽ nhận được phiếu tiếp nhận hồ sơ. Phiếu này rất quan trọng, hãy giữ cẩn thận để theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ của bạn. Theo quy định mới năm 2025, thời gian xử lý hồ sơ đã được rút ngắn từ 7 ngày xuống còn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trong quá trình chờ đợi, bạn có thể theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ thông qua các cách sau:

  • Truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội và nhập mã hồ sơ.
  • Liên hệ trực tiếp với bộ phận một cửa của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Sử dụng dịch vụ theo dõi hồ sơ của các công ty tư vấn như Công ty Vạn Luật.

Nếu hồ sơ xin giấy phép lao động của bạn bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, đừng lo lắng. Hãy nhanh chóng khắc phục những thiếu sót theo hướng dẫn của cơ quan chức năng và nộp lại trong thời gian sớm nhất.

Bước 4: Nhận giấy phép lao động

Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được thông báo cấp giấy phép lao động. Theo quy định mới năm 2025, giấy phép lao động người nước ngoài sẽ được cấp dưới hai hình thức:

  1. Bản giấy truyền thống: Bạn cần mang theo phiếu hẹn, giấy tờ tùy thân và lệ phí (nếu chưa nộp) đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để nhận giấy phép.
  2. Bản điện tử có chữ ký số: Đây là hình thức mới được áp dụng từ năm 2025, giúp rút ngắn thời gian và thủ tục. Giấy phép điện tử có giá trị pháp lý tương đương bản giấy và được gửi qua email đăng ký hoặc tài khoản trên Cổng dịch vụ công.

Khi nhận giấy phép lao động, hãy kiểm tra kỹ các thông tin sau:

  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch của người lao động
  • Vị trí công việc được cấp phép
  • Thời hạn giấy phép
  • Tên và địa chỉ của doanh nghiệp sử dụng lao động

Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, hãy yêu cầu điều chỉnh ngay để tránh phát sinh vấn đề sau này.

Bước 5: Thực hiện các thủ tục sau khi có giấy phép

Sau khi nhận được giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục bắt buộc sau:

  1. Ký kết hợp đồng lao động chính thức: Hợp đồng phải phù hợp với vị trí công việc được cấp trong giấy phép lao động và tuân thủ quy định của Bộ Luật Lao động Việt Nam.
  2. Làm thẻ tạm trú: Trong vòng 7 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (thuộc Bộ Công an).
  3. Đăng ký mã số thuế cá nhân: Người lao động nước ngoài cần đăng ký mã số thuế cá nhân tại cơ quan thuế địa phương để thực hiện nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân.
  4. Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế: Theo quy định mới năm 2025, người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo giấy phép lao động bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.
  5. Báo cáo sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp phải báo cáo việc sử dụng lao động nước ngoài cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội định kỳ 6 tháng một lần hoặc khi có yêu cầu.

Những thách thức thường gặp và cách giải quyết

Trong quá trình xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, doanh nghiệp và người lao động thường gặp phải một số thách thức. Dưới đây là những vấn đề phổ biến và cách giải quyết:

1. Khó khăn trong việc chứng minh trình độ chuyên môn

Thách thức: Nhiều người lao động nước ngoài gặp khó khăn trong việc cung cấp bằng cấp, chứng chỉ được công nhận tại Việt Nam hoặc chứng minh kinh nghiệm làm việc.

Giải pháp:

  • Thực hiện công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự đầy đủ cho các văn bằng, chứng chỉ.
  • Cung cấp hợp đồng lao động, bảng lương hoặc xác nhận đóng thuế từ công việc trước đây để chứng minh kinh nghiệm.
  • Đối với các ngành nghề đặc thù, có thể xin xác nhận từ hiệp hội nghề nghiệp quốc tế.

2. Thay đổi vị trí công việc hoặc nơi làm việc

Thách thức: Khi người lao động nước ngoài cần thay đổi vị trí công việc hoặc địa điểm làm việc khác với giấy phép đã được cấp.

Giải pháp:

  • Nếu thay đổi vị trí công việc: Phải làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động mới.
  • Nếu chỉ thay đổi địa điểm làm việc trong cùng một tỉnh/thành phố: Thông báo bằng văn bản cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Nếu thay đổi sang tỉnh/thành phố khác: Phải làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động mới tại địa phương mới.

3. Vấn đề ngôn ngữ và dịch thuật

Thách thức: Nhiều giấy tờ cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.

Giải pháp:

  • Sử dụng dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp có kinh nghiệm với hồ sơ giấy phép lao động.
  • Chuẩn bị trước các giấy tờ cần thiết và dự trù thời gian cho quá trình dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Lưu ý các quốc gia đã ký kết Công ước Apostille với Việt Nam có thể được miễn hợp pháp hóa lãnh sự.

4. Thời gian xử lý hồ sơ kéo dài

Thách thức: Mặc dù quy định thời gian xử lý hồ sơ là 5 ngày làm việc, nhưng trong thực tế có thể kéo dài hơn do nhiều lý do.

Giải pháp:

  • Nộp hồ sơ sớm, tối thiểu trước 30 ngày so với ngày dự kiến bắt đầu làm việc.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu để tránh bị trả lại.
  • Sử dụng dịch vụ tư vấn giấy phép lao động chuyên nghiệp để đẩy nhanh quá trình.
  • Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ thường xuyên và liên hệ với cơ quan chức năng khi cần thiết.

Gia hạn và cấp lại giấy phép lao động

Gia hạn giấy phép lao động

Theo quy định mới năm 2025, thủ tục gia hạn giấy phép lao động đã được đơn giản hóa đáng kể. Dưới đây là quy trình gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài:

Thời điểm nộp hồ sơ: Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động phải được nộp ít nhất 30 ngày trước khi giấy phép lao động hiện tại hết hạn.

Hồ sơ gia hạn bao gồm:

  • Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động của doanh nghiệp.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe mới.
  • Bản sao giấy phép lao động đã được cấp.
  • Văn bản xác nhận người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc tại doanh nghiệp.
  • Ảnh màu (kích thước 4×6 cm, phông nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).

Thời hạn gia hạn: Giấy phép lao động được gia hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn nhiều lần.

Cấp lại giấy phép lao động

Trong trường hợp giấy phép lao động bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin, người lao động nước ngoài cần làm thủ tục cấp lại. Quy trình cấp lại giấy phép lao động như sau:

Hồ sơ cấp lại bao gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động của doanh nghiệp.
  • Giấy phép lao động đã được cấp (trường hợp bị hư hỏng).
  • Xác nhận của công an về việc trình báo mất giấy phép (trường hợp bị mất).
  • Giấy tờ chứng minh sự thay đổi thông tin (trường hợp thay đổi thông tin).
  • Ảnh màu (kích thước 4×6 cm, phông nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).

Thời gian xử lý: Thời gian cấp lại giấy phép lao động là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Xử phạt vi phạm liên quan đến giấy phép lao động

Việc không tuân thủ các quy định về giấy phép lao động có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm khắc. Theo quy định mới năm 2025, mức xử phạt vi phạm giấy phép lao động đã được tăng lên đáng kể:

Đối với người sử dụng lao động

  • Phạt tiền từ 30 đến 45 triệu đồng: Đối với hành vi sử dụng người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động.
  • Phạt tiền từ 20 đến 30 triệu đồng: Đối với hành vi không báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo quy định.
  • Phạt tiền từ 15 đến 25 triệu đồng: Đối với hành vi không thực hiện đúng các thủ tục sau khi được cấp giấy phép lao động.
  • Đình chỉ hoạt động từ 1 đến 3 tháng: Trong trường hợp vi phạm nhiều lần hoặc tái phạm.

Đối với người lao động nước ngoài

  • Phạt tiền từ 15 đến 25 triệu đồng: Đối với hành vi làm việc tại Việt Nam không có giấy phép lao động.
  • Trục xuất: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm.
  • Cấm nhập cảnh từ 3 đến 5 năm: Đối với người lao động nước ngoài bị trục xuất do vi phạm quy định về giấy phép lao động.

Xử phạt vi phạm liên quan đến giấy phép lao động (tiếp theo)

Ngoài ra, cả người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài đều có thể bị buộc phải khắc phục hậu quả vi phạm, bao gồm:

  • Buộc người lao động nước ngoài phải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam.
  • Buộc doanh nghiệp phải thanh toán mọi chi phí liên quan đến việc trục xuất người lao động nước ngoài.
  • Buộc doanh nghiệp phải hoàn tất các thủ tục cần thiết và nộp các khoản thuế, phí theo quy định.

Năm 2025, các cơ quan chức năng đã tăng cường thanh tra, kiểm tra việc sử dụng lao động nước ngoài tại các doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp có tỷ lệ sử dụng lao động nước ngoài cao sẽ là đối tượng được ưu tiên kiểm tra. Vì vậy, tuân thủ đúng các quy định về giấy phép lao động là vô cùng quan trọng để tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn.

Các trường hợp miễn giấy phép lao động

Không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần giấy phép lao động. Theo quy định mới năm 2025, các trường hợp được miễn giấy phép lao động bao gồm:

1. Các trường hợp miễn giấy phép theo vị trí công việc

  • Người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.
  • Người vào Việt Nam với thời hạn dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
  • Người vào Việt Nam với thời hạn dưới 3 tháng để xử lý những sự cố, tình huống kỹ thuật, công nghệ phức tạp nảy sinh làm ảnh hưởng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng tới hoạt động sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam không xử lý được.
  • Luật sư nước ngoài đã được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.

2. Các trường hợp miễn giấy phép theo quan hệ quốc tế

  • Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Trường hợp người nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong biểu cam kết dịch vụ của Việt Nam với WTO.

3. Các trường hợp miễn giấy phép theo thỏa thuận quốc tế

  • Người nước ngoài thực hiện thỏa thuận của các cơ quan, tổ chức của Việt Nam ký kết với cơ quan, tổ chức nước ngoài.
  • Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc tại vị trí chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành hoặc lao động kỹ thuật và thời gian làm việc dưới 30 ngày và tổng thời gian không quá 90 ngày trong 1 năm.

Tuy nhiên, các trường hợp miễn giấy phép lao động vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động trước khi bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Dịch vụ tư vấn giấy phép lao động cho người nước ngoài

Với những thay đổi liên tục trong quy định và thủ tục phức tạp, nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài lựa chọn sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để xin giấy phép lao động.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn

  • Tiết kiệm thời gian: Chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn tránh được những sai sót, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
  • Giảm thiểu rủi ro: Tư vấn viên am hiểu luật pháp sẽ giúp bạn tuân thủ đúng quy định, tránh các vi phạm có thể dẫn đến xử phạt.
  • Cập nhật quy định mới: Các công ty tư vấn luôn cập nhật những thay đổi trong quy định pháp luật để đảm bảo hồ sơ của bạn tuân thủ các yêu cầu mới nhất.
  • Hỗ trợ toàn diện: Từ tư vấn ban đầu đến khi nhận được giấy phép lao động, thậm chí cả các thủ tục sau đó như làm thẻ tạm trú, đăng ký mã số thuế…

Dịch vụ của Công ty Vạn Luật

Công ty Vạn Luật là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp làm giấy phép lao động cho người nước ngoài. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm, Vạn Luật cung cấp các dịch vụ sau:

  • Tư vấn miễn phí về điều kiện, thủ tục xin cấp giấy phép lao động.
  • Soát xét và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
  • Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ xử lý.
  • Hỗ trợ giải trình trong trường hợp cơ quan chức năng yêu cầu bổ sung, làm rõ hồ sơ.
  • Tư vấn chiến lược cho doanh nghiệp về kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài dài hạn.
  • Hỗ trợ các thủ tục liên quan sau khi có giấy phép lao động như làm thẻ tạm trú, đăng ký mã số thuế…

Câu hỏi thường gặp về giấy phép lao động cho người nước ngoài

1. Thời gian xin cấp giấy phép lao động mất bao lâu?

Theo quy định mới năm 2025, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép lao động là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, trên thực tế, quá trình chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (bao gồm dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự) có thể mất từ 2-4 tuần tùy thuộc vào quốc tịch và tình trạng giấy tờ của người lao động nước ngoài.

2. Chi phí xin cấp giấy phép lao động là bao nhiêu?

Chi phí xin cấp giấy phép lao động bao gồm:

  • Lệ phí cấp giấy phép lao động: 600.000 đồng/giấy phép.
  • Lệ phí gia hạn hoặc cấp lại: 450.000 đồng/giấy phép.
  • Chi phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự: từ 2-5 triệu đồng (tùy thuộc vào số lượng giấy tờ và quốc gia xuất xứ).
  • Chi phí dịch vụ tư vấn (nếu sử dụng): từ 5-10 triệu đồng (tùy thuộc vào gói dịch vụ).

3. Giấy phép lao động có thể được chuyển đổi giữa các công ty không?

Không. Giấy phép lao động được cấp cho một người lao động nước ngoài làm việc tại một vị trí cụ thể, tại một doanh nghiệp cụ thể. Nếu người lao động muốn chuyển sang làm việc tại doanh nghiệp khác, họ phải làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động mới.

4. Người lao động nước ngoài có thể tự làm thủ tục xin giấy phép lao động không?

Không. Theo quy định pháp luật Việt Nam, người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) phải là đơn vị đứng ra làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài. Người lao động nước ngoài không thể tự mình nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.

5. Nếu giấy phép lao động hết hạn nhưng vẫn tiếp tục làm việc thì sao?

Làm việc khi giấy phép lao động đã hết hạn là vi phạm pháp luật. Cả người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động đều có thể bị xử phạt nghiêm khắc. Mức phạt có thể lên đến 45 triệu đồng đối với doanh nghiệp và 25 triệu đồng đối với người lao động nước ngoài. Trong trường hợp nghiêm trọng, người lao động nước ngoài có thể bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong thời gian từ 3-5 năm.

Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình phức tạp nhưng không quá khó khăn nếu bạn nắm rõ các điều kiện và thủ tục cần thiết. Với những thay đổi mới trong quy định năm 2025, quy trình đã được đơn giản hóa đáng kể, giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài tiết kiệm thời gian và chi phí.

Để đảm bảo quá trình xin cấp giấy phép lao động diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp và người lao động nước ngoài nên:

  1. Chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
  2. Tuân thủ đúng quy trình và thời hạn nộp hồ sơ.
  3. Cập nhật thường xuyên các quy định mới về lao động nước ngoài.
  4. Xem xét sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để tránh những rủi ro không đáng có.

Với việc thực hiện đúng các quy định về giấy phép lao động, doanh nghiệp không chỉ tránh được các hình phạt hành chính mà còn xây dựng được hình ảnh chuyên nghiệp, tôn trọng pháp luật trong mắt đối tác và khách hàng.

Liên hệ dịch vụ【ĐIỀU KIỆN CẤP GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG】‎

Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:

SĐT: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

hoặc có thể tới trực tiếp tới Văn phòng chúng tôi theo địa chỉ sau:

CÔNG TY VẠN LUẬT 
HÀ NỘI:P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
TP.HCM:22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
HOTLINE: 02473 023 698

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *