Bạn đang có ý định khởi nghiệp kinh doanh nhưng chưa biết nên chọn loại hình doanh nghiệp nào? Đây là băn khoăn chung của nhiều người khi bắt đầu hành trình kinh doanh của mình. Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp 2020 với nhiều mô hình khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng.
Việc lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý mà còn tác động trực tiếp đến khả năng phát triển và mở rộng trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các loại hình doanh nghiệp hiện có tại Việt Nam, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho dự án kinh doanh của mình.
Tổng quan các loại hình doanh nghiệp hiện nay
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ về các loại hình doanh nghiệp mà nhà đầu tư có thể lựa chọn khi thành lập công ty tại Việt Nam. Theo đó, có 5 loại hình doanh nghiệp chính:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp danh
- Hộ kinh doanh cá thể
Mỗi loại hình doanh nghiệp đều có những đặc thù riêng về cơ cấu tổ chức, vốn điều lệ, số lượng thành viên và trách nhiệm pháp lý. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại hình sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với quy mô, mục tiêu và khả năng tài chính của mình.
Theo số liệu thống kê, công ty TNHH và công ty cổ phần là hai mô hình doanh nghiệp được lựa chọn nhiều nhất tại Việt Nam, chiếm khoảng 80% tổng số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới hàng năm.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Đây là loại hình công ty mà thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Đặc điểm của công ty TNHH
- Số lượng thành viên: Công ty TNHH một thành viên có 1 chủ sở hữu; Công ty TNHH hai thành viên trở lên có từ 2-50 thành viên.
- Vốn điều lệ: Không quy định mức tối thiểu, nhưng phải đảm bảo đủ để thực hiện ngành nghề kinh doanh đã đăng ký.
- Cơ cấu quản lý: Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng Giám đốc.
- Chuyển nhượng vốn góp: Thành viên có quyền chuyển nhượng vốn góp của mình cho người khác nếu được các thành viên còn lại đồng ý.
Ưu điểm của công ty TNHH
- Trách nhiệm hữu hạn, bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
- Thủ tục thành lập và quản lý đơn giản hơn so với công ty cổ phần.
- Dễ dàng trong việc ra quyết định và điều hành.
- Không bị áp lực từ cổ đông bên ngoài.
Nhược điểm của công ty TNHH
- Khả năng huy động vốn hạn chế, chủ yếu từ thành viên góp vốn.
- Khó mở rộng quy mô nhanh chóng do giới hạn số lượng thành viên.
- Tính thanh khoản của vốn góp thấp hơn so với cổ phiếu của công ty cổ phần.
Quy trình thành lập công ty TNHH
- Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty (Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên…)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu
- Mở tài khoản ngân hàng
- Thông báo mẫu dấu, tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế
- Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần là loại hình công ty mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, số lượng tối thiểu là 3 cổ đông và không hạn chế số lượng tối đa.
Đặc điểm của công ty cổ phần
- Số lượng cổ đông: Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa.
- Vốn điều lệ: Không quy định mức tối thiểu, được chia thành nhiều cổ phần có giá trị bằng nhau.
- Cơ cấu quản lý: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc/Tổng Giám đốc.
- Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ một số trường hợp bị hạn chế theo quy định của pháp luật hoặc Điều lệ công ty.

Ưu điểm của công ty cổ phần
- Khả năng huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.
- Cổ đông dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, tăng tính thanh khoản.
- Có thể niêm yết trên thị trường chứng khoán để huy động vốn từ công chúng.
- Trách nhiệm hữu hạn của cổ đông, chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
- Dễ dàng mở rộng quy mô và phát triển kinh doanh nhờ khả năng huy động vốn mạnh.
- Tính chuyên nghiệp cao trong quản trị doanh nghiệp với cơ cấu quản lý rõ ràng.
Nhược điểm của công ty cổ phần
- Thủ tục thành lập và quản lý phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
- Chi phí thành lập và duy trì hoạt động cao hơn.
- Quyền quyết định bị phân tán cho nhiều cổ đông, có thể dẫn đến mâu thuẫn trong quản lý.
- Yêu cầu cao về tính minh bạch và công khai thông tin, đặc biệt là đối với công ty đại chúng.
- Chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý nhà nước.
Quy trình thành lập công ty cổ phần
- Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty (Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách cổ đông sáng lập…)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu
- Mở tài khoản ngân hàng
- Thông báo mẫu dấu, tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế
- Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội
- Công bố thông tin thành lập công ty trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Đây là mô hình đơn giản nhất trong các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam.
Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân
- Chủ sở hữu: Một cá nhân duy nhất.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn, bao gồm cả tài sản cá nhân.
- Vốn điều lệ: Không quy định mức tối thiểu.
- Cơ cấu quản lý: Đơn giản, chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định.
- Chuyển nhượng: Không được phép chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp tư nhân.
Ưu điểm của doanh nghiệp tư nhân
- Thủ tục thành lập đơn giản nhất trong các loại hình công ty.
- Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định và điều hành.
- Hưởng toàn bộ lợi nhuận sau thuế.
- Không phải chia sẻ quyền quản lý với người khác.
- Chi phí thành lập và duy trì thấp hơn so với công ty TNHH và công ty cổ phần.

Nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân
- Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn, bao gồm cả tài sản cá nhân khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
- Khả năng huy động vốn hạn chế, chủ yếu dựa vào nguồn vốn của chủ doanh nghiệp.
- Khó mở rộng quy mô do hạn chế về nguồn lực và khả năng quản lý.
- Tính liên tục của doanh nghiệp không cao, phụ thuộc vào chủ doanh nghiệp.
- Uy tín và khả năng cạnh tranh thấp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
- Khó thu hút nhân tài do quy mô nhỏ và cơ hội phát triển nghề nghiệp hạn chế.
Quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân
- Chuẩn bị hồ sơ thành lập (Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân…)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu
- Mở tài khoản ngân hàng
- Thông báo mẫu dấu, tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế
- Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội nếu có thuê nhân viên
Công ty hợp danh
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất hai thành viên hợp danh. Các thành viên hợp danh phải là cá nhân, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
Đặc điểm của công ty hợp danh
- Thành viên: Có ít nhất 2 thành viên hợp danh (bắt buộc là cá nhân), có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Trách nhiệm pháp lý: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các nghĩa vụ của công ty; thành viên góp vốn (nếu có) chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- Vốn điều lệ: Không quy định mức tối thiểu.
- Cơ cấu quản lý: Hội đồng thành viên gồm tất cả thành viên hợp danh, mỗi thành viên có một phiếu biểu quyết.
- Chuyển nhượng: Thành viên hợp danh không được chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác nếu không được sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.
Ưu điểm của công ty hợp danh
- Dễ dàng thành lập và quản lý với thủ tục đơn giản.
- Tận dụng được kinh nghiệm, kỹ năng và nguồn lực của nhiều thành viên.
- Quyết định kinh doanh được thảo luận và đưa ra bởi nhiều người, giảm thiểu rủi ro.
- Có thể huy động thêm vốn từ thành viên góp vốn mà không chia sẻ quyền quản lý.
- Được hưởng uy tín và mối quan hệ kinh doanh của tất cả các thành viên hợp danh.
- Phù hợp với các ngành nghề chuyên môn như luật sư, kế toán, kiểm toán, tư vấn…
Nhược điểm của công ty hợp danh
- Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các khoản nợ của công ty.
- Khả năng huy động vốn hạn chế, chủ yếu từ các thành viên.
- Tính liên tục không cao, công ty có thể bị giải thể khi có thành viên hợp danh rút lui.
- Quá trình ra quyết định có thể chậm và phức tạp do cần sự đồng thuận của các thành viên.
- Tiềm ẩn mâu thuẫn giữa các thành viên trong quá trình quản lý và điều hành.
- Ít phổ biến tại Việt Nam so với các loại hình công ty khác.
Quy trình thành lập công ty hợp danh
- Chuẩn bị hồ sơ thành lập (Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên…)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu
- Mở tài khoản ngân hàng
- Thông báo mẫu dấu, tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế
- Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội
VIDEO HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH THÀNH LẬP CÔNG TY
Bạn còn thắc mắc về quy trình thiết kế tổ chức
Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay Vạn Luật 0919 123 698 để được tư vấn miễn phí
BẢNG GIÁ THÀNH LẬP CÔNG TY
Bất kể doanh nghiệp bạn lớn hay nhỏ, Vạn Luật đều có mức giá thích hợp cho từng nhu cầu của bạn.
Hộ kinh doanh cá thể
Hộ kinh doanh cá thể không phải là doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, nhưng là mô hình doanh nghiệp phổ biến cho những người mới bắt đầu kinh doanh quy mô nhỏ. Hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc một nhóm người (hộ gia đình) làm chủ.
Đặc điểm của hộ kinh doanh cá thể
- Chủ sở hữu: Cá nhân hoặc hộ gia đình.
- Quy mô: Nhỏ, thường sử dụng dưới 10 lao động.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
- Vốn: Không quy định mức tối thiểu, thường có quy mô nhỏ.
- Đăng ký: Tại Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện (không phải tại Sở Kế hoạch và Đầu tư).
- Kế toán: Áp dụng chế độ kế toán đơn giản.
Ưu điểm của hộ kinh doanh cá thể
- Thủ tục đăng ký đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp.
- Không yêu cầu vốn tối thiểu, phù hợp với người có nguồn lực hạn chế.
- Chế độ kế toán, thuế đơn giản hơn so với doanh nghiệp.
- Chủ hộ có toàn quyền quyết định và điều hành.
- Linh hoạt trong hoạt động kinh doanh, dễ dàng thay đổi ngành nghề.
- Phù hợp với kinh doanh quy mô nhỏ, thử nghiệm ý tưởng kinh doanh mới.
Nhược điểm của hộ kinh doanh cá thể
- Chủ hộ phải chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ.
- Khả năng huy động vốn rất hạn chế.
- Khó mở rộng quy mô do giới hạn về số lượng lao động.
- Uy tín và khả năng cạnh tranh thấp hơn so với doanh nghiệp.
- Không được cấp con dấu pháp nhân, gây khó khăn trong một số giao dịch.
- Hạn chế về ngành nghề kinh doanh, không được kinh doanh một số ngành nghề đặc thù.
Quy trình đăng ký hộ kinh doanh cá thể
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký (Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh, bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân…)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc UBND cấp quận/huyện
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
- Đăng ký mã số thuế cá nhân (nếu chưa có)
- Thực hiện các thủ tục về thuế, phí theo quy định
So sánh giữa các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam
Khi so sánh giữa các loại hình doanh nghiệp, cần xem xét các yếu tố như trách nhiệm pháp lý, vốn điều lệ, cơ cấu quản lý và khả năng huy động vốn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Công ty TNHH | Công ty cổ phần | Doanh nghiệp tư nhân | Công ty hợp danh | Hộ kinh doanh cá thể |
---|---|---|---|---|---|
Số lượng thành viên | 1-50 thành viên | Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn tối đa | 1 chủ sở hữu | Tối thiểu 2 thành viên hợp danh | 1 cá nhân hoặc hộ gia đình |
Trách nhiệm pháp lý | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Vô hạn, bao gồm tài sản cá nhân | Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới | Vô hạn, bao gồm tài sản cá nhân |
Khả năng huy động vốn | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình | Rất thấp |
Tính thanh khoản của vốn | Trung bình | Cao | Thấp | Thấp | Rất thấp |
Cơ cấu quản lý | Đơn giản | Phức tạp | Rất đơn giản | Tương đối đơn giản | Rất đơn giản |
Chi phí thành lập | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình | Rất thấp |
Uy tín kinh doanh | Cao | Rất cao | Trung bình | Cao trong lĩnh vực chuyên môn | Thấp |
Phù hợp với | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, kinh doanh gia đình | Doanh nghiệp lớn, cần huy động nhiều vốn | Kinh doanh quy mô nhỏ, một chủ | Dịch vụ chuyên môn (luật, kế toán…) | Kinh doanh nhỏ lẻ, thử nghiệm |
Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam có những đặc điểm khác nhau, phù hợp với từng mục tiêu và điều kiện kinh doanh cụ thể. Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của công ty.
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp
Để lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
1. Quy mô và mục tiêu kinh doanh
- Quy mô nhỏ, mới bắt đầu: Hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp tư nhân là lựa chọn phù hợp.
- Quy mô vừa, kinh doanh gia đình: Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên.
- Quy mô lớn, mục tiêu mở rộng: Công ty cổ phần với khả năng huy động vốn tốt.
- Dịch vụ chuyên môn: Công ty hợp danh phù hợp với các ngành nghề như luật sư, kế toán, kiểm toán.
2. Khả năng tài chính
- Hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân có chi phí thành lập thấp nhất.
- Công ty TNHH có chi phí thành lập và duy trì ở mức trung bình.
- Công ty cổ phần có chi phí thành lập và duy trì cao nhất.
3. Mức độ rủi ro chấp nhận được
- Nếu muốn bảo vệ tài sản cá nhân, nên chọn công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Nếu chấp nhận rủi ro cao hơn, có thể chọn doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh hoặc hộ kinh doanh.
4. Cơ cấu quản lý mong muốn
- Muốn quyết định độc lập: Doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh.
- Muốn quản lý cùng người thân, bạn bè: Công ty TNHH hai thành viên trở lên.
- Muốn cơ cấu quản trị chuyên nghiệp: Công ty cổ phần.
Kết luận
Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp 2020 với nhiều mô hình doanh nghiệp khác nhau. Mỗi loại hình có những ưu điểm, nhược điểm và đặc thù riêng, phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh cụ thể.