Khi xã hội ngày càng phát triển, nhiều cặp đôi Việt Nam bắt đầu quan tâm đến việc bảo vệ quyền lợi của mình trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân. Hợp đồng hôn nhân trở thành một khái niệm được nhắc đến nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh người Việt đang có xu hướng tiếp cận các giá trị hiện đại. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hợp đồng hôn nhân, tính pháp lý và những điều cặp đôi cần lưu ý trước khi quyết định ký kết văn bản này.

Hợp đồng hôn nhân là gì?

Hợp đồng hôn nhân là sự thỏa thuận giữa hai người dự định kết hôn nhằm xác lập các quyền và nghĩa vụ liên quan trong quá trình trước, trong và sau thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có khái niệm cụ thể về “hợp đồng hôn nhân” như một thuật ngữ pháp lý chính thức.

Trong thực tế, điều mà nhiều người gọi là hợp đồng hôn nhân thường được hiểu là thỏa thuận về chế độ tài sản giữa vợ chồng, được quy định tại Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Trong trường hợp hai bên kết hôn lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn, bằng hình thức văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận được xác lập kể từ ngày đăng ký kết hôn.”

Điểm quan trọng cần hiểu là: Ở Việt Nam, thỏa thuận về tài sản trước hôn nhân là hình thức duy nhất của hợp đồng hôn nhân được pháp luật công nhận.

Phân biệt hợp đồng hôn nhân và thỏa thuận về tài sản

Cần phân biệt rõ khái niệm hợp đồng hôn nhân theo nghĩa rộng và thỏa thuận về chế độ tài sản trước hôn nhân theo quy định pháp luật:

Hợp đồng hôn nhân (khái niệm chung)Thỏa thuận về chế độ tài sản (pháp luật Việt Nam)
Bao gồm nhiều khía cạnh của hôn nhânChỉ liên quan đến tài sản của vợ chồng
Có thể quy định về nhiều vấn đềChỉ quy định về tài sản chung, tài sản riêng
Khái niệm phổ biến ở các nước phương TâyĐược quy định cụ thể trong luật Việt Nam

Tình hình pháp lý của hợp đồng hôn nhân tại Việt Nam

Căn cứ pháp lý

Hợp đồng hôn nhân dưới hình thức thỏa thuận về chế độ tài sản được căn cứ trên:

  1. Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hợp đồng
  2. Điều 3 và Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
  3. Các quy định khác về công chứng, chứng thực

Những loại hợp đồng hôn nhân được pháp luật công nhận

Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, chỉ có thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng được lập trước khi kết hôn mới được công nhận. Thỏa thuận này phải đáp ứng các điều kiện:

  • Lập trước khi đăng ký kết hôn
  • Bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực
  • Nội dung không vi phạm điều cấm của pháp luật
  • Có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn

Vợ chồng có thể thỏa thuận về:

  • Tài sản chung, tài sản riêng
  • Quyền và nghĩa vụ đối với các khối tài sản
  • Điều kiện, thủ tục phân chia tài sản khi ly hôn

Những thỏa thuận không được pháp luật công nhận

Các hình thức hợp đồng hôn nhân sau đây không được pháp luật công nhận:

  1. Hợp đồng kết hôn giả tạo: Kết hôn không nhằm mục đích xây dựng gia đình mà chỉ để hưởng lợi như xuất nhập cảnh, quốc tịch, v.v.
  2. Hợp đồng vi phạm điều cấm: Các thỏa thuận vi phạm Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 như tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, đa hôn…
  3. Hợp đồng về quan hệ nhân thân: Các thỏa thuận về quyền, nghĩa vụ nhân thân của vợ chồng như chăm sóc con cái, mang thai, v.v.

Nội dung của hợp đồng hôn nhân hợp pháp

Thỏa thuận về chế độ tài sản hợp pháp thường bao gồm:

1. Xác định tài sản chung và tài sản riêng

  • Quy định rõ những tài sản nào là chung, tài sản nào là riêng
  • Cách thức quản lý và sử dụng từng loại tài sản
  • Quyền sở hữu đối với tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân

2. Quyền và nghĩa vụ tài sản

  • Trách nhiệm thanh toán các khoản nợ chung và nợ riêng
  • Cách thức đóng góp vào chi tiêu gia đình
  • Phương thức quản lý các khoản thu nhập

3. Quy định về phân chia tài sản khi ly hôn

  • Nguyên tắc phân chia tài sản chung
  • Xử lý các khoản nợ chung và nợ riêng
  • Thủ tục giải quyết các tranh chấp về tài sản
Hợp đồng hôn nhân là gì? Liệu có đúng phát luật không?
Hợp đồng hôn nhân là gì? Liệu có đúng phát luật không?

Điều kiện để hợp đồng hôn nhân có hiệu lực

Để hợp đồng hôn nhân dưới hình thức thỏa thuận về chế độ tài sản có hiệu lực, cần đáp ứng các điều kiện:

Về chủ thể

  • Các bên phải đủ tuổi kết hôn theo quy định (nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi)
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
  • Tự nguyện, không bị ép buộc

Về hình thức

  • Lập thành văn bản
  • Có công chứng hoặc chứng thực
  • Thực hiện trước khi đăng ký kết hôn

Về nội dung

  • Không vi phạm điều cấm của pháp luật
  • Không vi phạm đạo đức xã hội
  • Không xâm phạm quyền lợi của người thứ ba

Khi nào hợp đồng hôn nhân bị vô hiệu?

Hợp đồng hôn nhân có thể bị tuyên bố vô hiệu trong các trường hợp:

  1. Vi phạm điều kiện về chủ thể (người chưa đủ tuổi, mất năng lực hành vi dân sự…)
  2. Vi phạm về hình thức (không công chứng, chứng thực…)
  3. Nội dung vi phạm nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng
  4. Giao dịch liên quan đến nhà ở duy nhất của vợ chồng không tuân thủ quy định
  5. Vi phạm nghiêm trọng quyền được cấp dưỡng, quyền thừa kế của các thành viên gia đình

Ưu điểm và nhược điểm của việc ký kết hợp đồng hôn nhân

Ưu điểm

  1. Bảo vệ tài sản riêng: Giúp bảo vệ tài sản có trước hôn nhân, tài sản thừa kế…
  2. Giảm tranh chấp: Làm rõ quyền và nghĩa vụ tài sản giữa vợ chồng
  3. Đơn giản hóa thủ tục ly hôn: Nếu không may ly hôn, việc phân chia tài sản sẽ dễ dàng hơn
  4. Bảo vệ doanh nghiệp: Đặc biệt quan trọng đối với những người sở hữu doanh nghiệp

Nhược điểm

  1. Khó khăn về mặt tâm lý: Có thể tạo ra sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng
  2. Chi phí: Phát sinh chi phí công chứng, tư vấn pháp lý
  3. Thay đổi hoàn cảnh: Thỏa thuận có thể không còn phù hợp khi hoàn cảnh thay đổi
  4. Định kiến xã hội: Xã hội Việt Nam vẫn còn nhiều định kiến về việc ký kết các thỏa thuận trước hôn nhân

Những trường hợp nên cân nhắc ký hợp đồng hôn nhân

Hợp đồng hôn nhân đặc biệt phù hợp trong các trường hợp:

  1. Một hoặc cả hai bên có tài sản lớn trước khi kết hôn
  2. Một bên sở hữu doanh nghiệp hoặc cổ phần công ty
  3. Một hoặc cả hai bên có khả năng nhận tài sản thừa kế lớn
  4. Tái hôn và có con riêng cần bảo vệ quyền lợi
  5. Chênh lệch lớn về tài chính giữa hai bên

Quy trình ký kết hợp đồng hôn nhân hợp pháp

Bước 1: Tham khảo ý kiến chuyên gia

  • Tư vấn với luật sư chuyên về hôn nhân gia đình
  • Tìm hiểu các mẫu thỏa thuận tài sản phổ biến

Bước 2: Thương thảo và soạn thảo

  • Thảo luận cởi mở về mong muốn của cả hai bên
  • Soạn thảo văn bản thỏa thuận chi tiết

Bước 3: Công chứng hoặc chứng thực

  • Mang văn bản đến công chứng hoặc UBND có thẩm quyền
  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ cá nhân và tài sản

Bước 4: Lưu trữ

  • Mỗi bên giữ một bản gốc có công chứng
  • Lưu trữ cẩn thận cùng các giấy tờ quan trọng khác

Hợp đồng hôn nhân trong bối cảnh quốc tế

So sánh với các nước

Khác với Việt Nam, tại nhiều quốc gia phương Tây, hợp đồng hôn nhân (prenuptial agreement) có phạm vi rộng hơn:

  • Mỹ: Có thể quy định về nhiều vấn đề khác ngoài tài sản
  • Pháp: Cho phép lựa chọn nhiều chế độ tài sản khác nhau
  • Singapore: Có hiệu lực pháp lý cao và phổ biến hơn

Hợp đồng hôn nhân trong hôn nhân có yếu tố nước ngoài

Đối với hôn nhân có yếu tố nước ngoài, hợp đồng hôn nhân cần lưu ý:

  • Áp dụng luật của quốc gia nào
  • Công nhận hiệu lực tại các quốc gia liên quan
  • Yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần

Trường hợp thực tế về hợp đồng hôn nhân

Câu chuyện từ thực tiễn

Chị Lan (35 tuổi) là chủ một doanh nghiệp nhỏ tại Hà Nội, quyết định kết hôn với anh Hùng (38 tuổi) sau 2 năm tìm hiểu. Do công việc kinh doanh có nhiều rủi ro, chị Lan đề xuất ký thỏa thuận về chế độ tài sản trước hôn nhân.

Ban đầu, anh Hùng cảm thấy thiếu tin tưởng, nhưng sau khi tham khảo ý kiến luật sư, anh hiểu rằng đây là cách bảo vệ cả hai. Họ thỏa thuận về việc tài sản của doanh nghiệp sẽ là tài sản riêng của chị Lan, nhưng lợi nhuận từ doanh nghiệp trong thời kỳ hôn nhân sẽ là tài sản chung.

Sau 5 năm hôn nhân hạnh phúc, doanh nghiệp của chị Lan gặp khó khăn và có khoản nợ lớn. Nhờ có thỏa thuận trước đó, tài sản riêng của anh Hùng không bị ảnh hưởng bởi các khoản nợ này.

Hợp đồng hôn nhân dưới hình thức thỏa thuận về chế độ tài sản là công cụ pháp lý hữu ích giúp các cặp đôi bảo vệ quyền lợi của mình. Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm này còn khá mới mẻ và giới hạn trong phạm vi tài sản, nhưng đang ngày càng được nhiều cặp đôi hiện đại cân nhắc.

Việc quyết định có ký kết hợp đồng hôn nhân hay không là lựa chọn cá nhân, tùy thuộc vào hoàn cảnh và nhu cầu của mỗi cặp đôi. Điều quan trọng là thỏa thuận này phải dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ các quy định của pháp luật.


Để được tư vấn cụ thể, liên lạc với chúng tôi:

CÔNG TY VẠN LUẬT

HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội

TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM

HOTLINE: 0888 283 698

Website: www.vanluat.vn

Email: lienhe@vanluat.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Hotline