Bạn đã bao giờ cảm thấy bất an khi ký vào một tài liệu mà không hiểu hết những điều khoản bên trong? Có lẽ không ít người trong chúng ta đã từng gật đầu ký nhận hợp đồng lao động với tâm lý “cứ ký đã, có vấn đề tính sau”. Nhưng phía sau những con chữ và điều khoản kia là cả một hệ thống quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý có thể ảnh hưởng đến nhiều năm làm việc của bạn.
Theo thống kê từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, mỗi năm có khoảng 54% tranh chấp lao động xuất phát từ việc người lao động không hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng lao động của mình. Con số này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức về văn bản pháp lý này.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hợp đồng lao động là gì và những quy định quan trọng mà cả người lao động và người sử dụng lao động cần biết theo luật mới nhất năm 2026.
Hợp đồng lao động là gì?
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Theo Bộ luật Lao động 2019 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật Bảo hiểm xã hội 2024 và Luật Công nghiệp công nghệ số 2025), hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý quan trọng xác lập mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Điểm đáng chú ý là đến năm 2026, tính pháp lý của hợp đồng lao động đã được tăng cường đáng kể, với việc bổ sung nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên, đặc biệt là người lao động trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ.
Đặc điểm của hợp đồng lao động
- Tính tự nguyện: Cả hai bên đều tự nguyện thỏa thuận, không bị ép buộc.
- Tính đền bù: Người lao động thực hiện công việc và được trả lương.
- Tính phụ thuộc: Người lao động phải tuân theo sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động.
- Tính pháp lý: Được pháp luật công nhận và bảo vệ.
- Tính ổn định: Thiết lập mối quan hệ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.
Phân loại hợp đồng lao động theo thời hạn
Theo quy định mới nhất của pháp luật lao động, hợp đồng lao động được phân loại thành các loại sau:
1. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
Đây là loại hợp đồng không ấn định thời điểm chấm dứt, mang lại sự ổn định cao nhất cho người lao động. Khi ký kết loại hợp đồng này, cả hai bên đều kỳ vọng vào một mối quan hệ lao động lâu dài.
Từ năm 2026, chính sách ưu đãi thuế sẽ được áp dụng cho các doanh nghiệp có tỷ lệ cao người lao động được ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn, nhằm khuyến khích việc tạo ra môi trường làm việc ổn định.
2. Hợp đồng lao động xác định thời hạn
Loại hợp đồng này có thời hạn tối đa là 36 tháng. Một điểm mới trong luật lao động hiện hành là chỉ được phép gia hạn một lần duy nhất. Nếu người lao động tiếp tục làm việc sau khi hết thời hạn gia hạn, trong vòng 30 ngày, hai bên phải ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
Trường hợp điển hình: Công ty ABC ký hợp đồng lao động xác định thời hạn 24 tháng với anh Nguyễn Văn A. Sau khi hết hạn, hai bên gia hạn thêm 12 tháng. Khi thời gian gia hạn kết thúc, nếu anh A tiếp tục làm việc, công ty bắt buộc phải chuyển sang hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
3. Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định
Áp dụng cho công việc có thời hạn dưới 12 tháng. Từ năm 2026, chế độ bảo hiểm cho người lao động ký loại hợp đồng này cũng đã được cải thiện đáng kể, với việc bổ sung các quy định về đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Nội dung bắt buộc trong hợp đồng lao động
Theo quy định mới nhất tại Nghị định 145/2020/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung, một hợp đồng lao động hợp pháp phải có các nội dung cơ bản sau:
1. Thông tin của các bên
- Thông tin đầy đủ về người sử dụng lao động: tên, địa chỉ, người đại diện
- Thông tin đầy đủ về người lao động: họ tên, ngày sinh, giới tính, địa chỉ, số CCCD/CMND
2. Công việc và nơi làm việc
- Mô tả công việc cụ thể, rõ ràng
- Địa điểm làm việc
- Thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi
Đáng chú ý, từ năm 2026, các quy định về làm việc từ xa và làm việc linh hoạt đã được bổ sung chi tiết, phù hợp với xu hướng làm việc hiện đại.
3. Thời hạn hợp đồng
- Thời điểm bắt đầu và kết thúc (nếu là HĐLĐ xác định thời hạn)
- Điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt
4. Tiền lương và phúc lợi
- Mức lương cơ bản, phụ cấp (nếu có)
- Hình thức trả lương, thời điểm trả lương
- Các khoản phụ cấp, trợ cấp, nâng lương
- Chế độ thưởng (nếu có)
5. Chế độ bảo hiểm và an toàn lao động
- Các loại bảo hiểm bắt buộc: BHXH, BHYT, BHTN
- Điều kiện làm việc, trang thiết bị bảo hộ lao động
6. Đào tạo và phát triển
- Quyền và nghĩa vụ về đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ
- Cam kết về thời gian phục vụ sau đào tạo (nếu có)
7. Xử lý vi phạm và tranh chấp
- Trách nhiệm vật chất
- Phương thức giải quyết tranh chấp

Những điều cần lưu ý khi ký kết hợp đồng lao động
Đối với người lao động
- Đọc kỹ trước khi ký: Không nên vội vàng ký kết mà không hiểu rõ các điều khoản.
- Đàm phán các điều khoản: Người lao động có quyền đàm phán về điều kiện làm việc và mức lương trước khi ký.
- Lưu ý về thời gian thử việc: Thời gian thử việc không được quá 60 ngày đối với công việc có yêu cầu trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên; 30 ngày đối với công việc có yêu cầu trình độ trung cấp; 6 ngày làm việc đối với công việc khác.
- Kiểm tra tính đầy đủ của hợp đồng: Hợp đồng phải được làm thành ít nhất 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản.
Case study thực tế: Chị Nguyễn Thị B đã ký hợp đồng lao động với một công ty thương mại mà không đọc kỹ các điều khoản. Sau 6 tháng làm việc, chị phát hiện công ty không đóng đầy đủ các khoản bảo hiểm bắt buộc như đã cam kết. Khi khiếu nại, chị mới biết trong hợp đồng có điều khoản “tạm hoãn đóng BHXH trong 6 tháng đầu” – một điều khoản vi phạm pháp luật nhưng chị đã vô tình chấp nhận.
Đối với người sử dụng lao động
- Soạn thảo hợp đồng rõ ràng, đầy đủ: Tránh các điều khoản mơ hồ có thể dẫn đến tranh chấp sau này.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Không đưa vào hợp đồng các điều khoản trái với quy định của pháp luật.
- Giao hợp đồng cho người lao động: Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày ký kết.
- Lưu trữ hồ sơ đầy đủ: Bao gồm hợp đồng, phụ lục và các tài liệu liên quan.
Những thay đổi quan trọng về hợp đồng lao động theo luật mới nhất
Theo Bộ luật Lao động 2019 và các sửa đổi bổ sung năm 2024-2025, một số thay đổi quan trọng về hợp đồng lao động cần lưu ý:
1. Mở rộng hình thức ký kết hợp đồng
Ngoài hình thức văn bản, hợp đồng lao động có thể được ký kết dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Đây là điểm mới phù hợp với xu hướng số hóa và làm việc từ xa ngày càng phổ biến.
2. Quy định về thử việc
Thời gian thử việc tối đa đã được điều chỉnh phù hợp với từng nhóm công việc. Đặc biệt, từ năm 2026, tiền lương thử việc không được thấp hơn 85% mức lương chính thức (tăng từ mức 85% trước đây).
3. Quy định về chấm dứt hợp đồng
Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không cần lý do nhưng phải báo trước:
- Ít nhất 45 ngày đối với HĐLĐ không xác định thời hạn
- Ít nhất 30 ngày đối với HĐLĐ xác định thời hạn từ 12-36 tháng
- Ít nhất 3 ngày làm việc đối với HĐLĐ dưới 12 tháng
4. Quy định về đối thoại tại nơi làm việc
Bổ sung quy định về đối thoại tại nơi làm việc và xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ, góp phần ngăn ngừa các tranh chấp lao động có thể phát sinh.
Hậu quả pháp lý khi vi phạm quy định về hợp đồng lao động
Đối với người sử dụng lao động
- Phạt tiền: Mức phạt từ 2 triệu đến 75 triệu đồng tùy theo tính chất, mức độ vi phạm.
- Buộc ký kết hợp đồng lao động: Trong trường hợp không ký kết HĐLĐ với người lao động.
- Bồi thường thiệt hại: Nếu đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật.
Ví dụ thực tế: Năm 2025, Công ty XYZ bị phạt 50 triệu đồng và buộc phải ký kết hợp đồng lao động với 15 nhân viên đã làm việc hơn 3 tháng mà không có hợp đồng.
Đối với người lao động
- Bồi thường chi phí đào tạo: Nếu đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái quy định trong thời gian cam kết làm việc sau đào tạo.
- Bồi thường nửa tháng lương: Trong trường hợp không báo trước khi đơn phương chấm dứt HĐLĐ.
Hợp đồng lao động vô hiệu – Những trường hợp cần biết
Hợp đồng lao động vô hiệu là hợp đồng không có giá trị pháp lý và không phát sinh quyền, nghĩa vụ của các bên. Dưới đây là các trường hợp HĐLĐ bị coi là vô hiệu:
1. Vô hiệu toàn bộ
- Toàn bộ nội dung của hợp đồng vi phạm pháp luật
- Người ký kết không đúng thẩm quyền
- Công việc bị pháp luật cấm
2. Vô hiệu từng phần
- Một hoặc một số nội dung của hợp đồng vi phạm pháp luật nhưng không ảnh hưởng đến các phần còn lại
3. Xử lý hợp đồng lao động vô hiệu
Khi hợp đồng lao động bị tuyên bố vô hiệu, quyền lợi của người lao động vẫn được bảo vệ:
- Người lao động vẫn được hưởng lương theo công việc đã làm
- Được tham gia BHXH, BHYT theo quy định
- Các bên thỏa thuận sửa đổi, bổ sung phần vô hiệu để hợp đồng phù hợp với quy định
Vai trò của hợp đồng lao động trong nền kinh tế số
Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, hợp đồng lao động ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ lao động mới.
1. Hợp đồng lao động đối với lao động tự do (Freelancer)
Từ năm 2026, các quy định về hợp đồng dịch vụ và hợp đồng lao động với người lao động tự do đã được bổ sung chi tiết, tạo hành lang pháp lý cho loại hình lao động ngày càng phổ biến này.
2. Hợp đồng lao động cho công việc từ xa (Remote work)
Xuất phát từ thực tiễn sau đại dịch Covid-19, Bộ luật Lao động đã được bổ sung các quy định về làm việc từ xa, bao gồm:
- Điều khoản về thời gian làm việc linh hoạt
- Trách nhiệm cung cấp trang thiết bị làm việc
- Chi phí phát sinh khi làm việc từ xa
- Quy định về an toàn thông tin
3. Hợp đồng lao động trong nền kinh tế chia sẻ (Sharing economy)
Các nền tảng như Grab, Gojek, Ahamove đã tạo ra một loại hình việc làm mới. Từ năm 2025, quy định về quan hệ lao động trên các nền tảng số đã được luật hóa, giúp người lao động được bảo vệ tốt hơn.
Những câu hỏi thường gặp về hợp đồng lao động
1. Làm việc không có hợp đồng có được không?
Theo quy định, việc không ký kết hợp đồng lao động là vi phạm pháp luật. Người sử dụng lao động có thể bị phạt từ 2-25 triệu đồng tùy theo số lượng lao động không được ký hợp đồng.
Tuy nhiên, nếu đã làm việc mà chưa ký hợp đồng, người lao động vẫn được bảo vệ bởi các quy định của pháp luật lao động và có quyền yêu cầu người sử dụng lao động ký kết hợp đồng.
2. Thời gian thử việc tối đa là bao nhiêu?
Thời gian thử việc tối đa tùy thuộc vào tính chất công việc:
- 60 ngày với công việc yêu cầu trình độ từ cao đẳng trở lên
- 30 ngày với công việc yêu cầu trình độ trung cấp
- 6 ngày làm việc với các công việc khác
3. Có được phép ký nhiều hợp đồng lao động cùng lúc không?
Pháp luật không cấm việc một người lao động đồng thời làm việc cho nhiều người sử dụng lao động khác nhau. Tuy nhiên, người lao động cần đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết trong mỗi hợp đồng.
Một lưu ý quan trọng là một số ngành nghề đặc thù có thể có quy định riêng về việc không được làm việc cho nhiều đơn vị cùng lúc, ví dụ như các chức danh quản lý doanh nghiệp nhà nước.
4. Người sử dụng lao động có thể đơn phương thay đổi nội dung hợp đồng không?
Không. Mọi sự thay đổi về nội dung hợp đồng lao động đều phải được thỏa thuận và thống nhất giữa hai bên. Trường hợp một bên muốn thay đổi nội dung hợp đồng phải thông báo trước ít nhất 3 ngày làm việc.
Hợp đồng lao động không chỉ là một văn bản pháp lý đơn thuần mà còn là sợi dây gắn kết quyền lợi và trách nhiệm giữa người lao động và người sử dụng lao động. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về hợp đồng lao động sẽ giúp cả hai bên xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và bền vững.
Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, các quy định về hợp đồng lao động cũng liên tục được cập nhật để phù hợp với những mô hình việc làm mới. Người lao động và người sử dụng lao động cần thường xuyên cập nhật kiến thức để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về hợp đồng lao động hoặc cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới.
NGƯỜI VIẾT: VẠN LUẬT
Để được tư vấn cụ thể, liên lạc với chúng tôi:
Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:
Website: www.vanluat.vn
SĐT: 0888 283 698
Email: lienhe@vanluat.vn
hoặc có thể tới trực tiếp tới Văn phòng chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY VẠN LUẬT
HÀ NỘI: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM
HOTLINE: 0888 283 698