Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu E là một loại chứng từ thương mại quan trọng, xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến tại nước xuất khẩu. C/O Form E được sử dụng đặc biệt trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA), cho phép hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu giữa các nước thành viên ASEAN và Trung Quốc.
Với tư cách là một văn bản pháp lý, C/O ưu đãi mẫu E đóng vai trò then chốt trong việc xác định tư cách hưởng ưu đãi thuế quan đặc biệt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể khi tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.
Tầm quan trọng của C/O ưu đãi mẫu E trong thương mại ASEAN-Trung Quốc
Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA) đã tạo ra một trong những khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới với dân số hơn 2 tỷ người. Thống kê mới nhất từ Tổng cục Hải quan Việt Nam cho thấy kim ngạch thương mại hai chiều Việt Nam-Trung Quốc đạt gần 180 tỷ USD trong năm 2024, tăng 15% so với năm trước.
Trong bối cảnh đó, C/O ưu đãi mẫu E mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Giảm thuế nhập khẩu: Hàng hóa kèm C/O Form E được hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt, thấp hơn đáng kể so với thuế suất thông thường.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể giảm giá thành sản phẩm nhờ được miễn hoặc giảm thuế, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh.
- Mở rộng thị trường: Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 2 tỷ dân.
- Nâng cao giá trị xuất khẩu: Đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia thông qua việc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Ông Nguyễn Văn A, Giám đốc Công ty XNK Minh Phát chia sẻ: “Nhờ có C/O Form E, chi phí nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc của công ty chúng tôi giảm khoảng 15%, giúp chúng tôi duy trì được lợi thế cạnh tranh trong ngành dệt may.”
Điều kiện cấp C/O ưu đãi mẫu E
Để được cấp C/O ưu đãi mẫu E, hàng hóa phải đáp ứng các điều kiện về xuất xứ theo quy định của Hiệp định ACFTA:
1. Tiêu chí xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained – WO)
Áp dụng cho hàng hóa được khai thác, trồng trọt hoặc thu hoạch hoàn toàn tại một nước thành viên, không có sự tham gia của bất kỳ nguyên liệu không có xuất xứ nào. Ví dụ:
- Cây trồng và sản phẩm thu hoạch tại một nước thành viên
- Động vật sống được sinh ra và nuôi dưỡng tại một nước thành viên
- Sản phẩm từ biển đánh bắt bởi tàu của nước thành viên
- Khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên khai thác từ đất hoặc đáy biển của nước thành viên
2. Tiêu chí Hàm lượng Giá trị Khu vực (Regional Value Content – RVC)
Áp dụng khi hàng hóa có sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ, hàm lượng giá trị khu vực phải đạt tối thiểu 40% giá trị FOB của sản phẩm. Cụ thể:
RVC = [(FOB – VNOM) / FOB] x 100%
Trong đó:
- FOB: Giá FOB của sản phẩm
- VNOM: Giá trị của nguyên vật liệu không có xuất xứ
3. Tiêu chí Chuyển đổi mã số hàng hóa (Change in Tariff Classification – CTC)
Áp dụng khi nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất phải trải qua sự chuyển đổi mã số hàng hóa (HS) ở cấp độ 4 số (CTH) hoặc 6 số (CTSH).
4. Tiêu chí Quy tắc cụ thể mặt hàng (Product Specific Rules – PSR)
Một số mặt hàng phải tuân theo quy tắc cụ thể được quy định riêng trong Phụ lục của Hiệp định ACFTA.
5. Quy tắc De Minimis
Cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không đáp ứng tiêu chí xuất xứ (thường là 10% giá trị FOB) vẫn được chấp nhận mà không ảnh hưởng đến tư cách xuất xứ của sản phẩm cuối cùng.
Ngoài ra, hàng hóa phải đáp ứng nguyên tắc vận chuyển trực tiếp giữa các nước thành viên ACFTA để duy trì tư cách xuất xứ.
Quy trình cấp C/O ưu đãi mẫu E chi tiết năm 2025
Quy trình cấp C/O ưu đãi mẫu E tại Việt Nam đã được cải tiến đáng kể trong năm 2025, với việc áp dụng rộng rãi hệ thống cấp C/O điện tử (eCoSys). Quy trình hiện nay bao gồm các bước sau:
Bước 1: Đăng ký thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần đăng ký thông tin trên Hệ thống quản lý và cấp chứng nhận xuất xứ điện tử (eCoSys) của Bộ Công Thương tại địa chỉ https://ecosys.gov.vn.
Đối với doanh nghiệp lần đầu sử dụng hệ thống, cần hoàn tất các thủ tục:
- Đăng ký tài khoản trên hệ thống
- Nộp hồ sơ đăng ký thương nhân
- Đăng ký chữ ký số
- Khai báo thông tin sản phẩm xuất khẩu
Bước 2: Khai báo hồ sơ đề nghị cấp C/O
Doanh nghiệp tiến hành khai báo thông tin trên hệ thống eCoSys theo một trong hai phương thức:
Phương thức thông thường:
- Đăng nhập vào hệ thống eCoSys
- Chọn mẫu C/O Form E
- Khai báo đầy đủ thông tin theo yêu cầu
- Tải lên các chứng từ liên quan
- Ký số và gửi hồ sơ
Phương thức ưu tiên (dành cho doanh nghiệp uy tín):
- Doanh nghiệp tự in C/O sau khi hoàn tất khai báo
- Nộp báo cáo định kỳ và chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin
Bước 3: Nộp và xét duyệt hồ sơ
Sau khi hoàn tất khai báo trên hệ thống, doanh nghiệp nộp hồ sơ đến cơ quan cấp C/O (Bộ Công Thương hoặc các tổ chức được ủy quyền) để được xét duyệt.
Thời gian xét duyệt:
- Hồ sơ thông thường: không quá 4 giờ làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ
- Hồ sơ cần kiểm tra thực tế: không quá 3 ngày làm việc
- Trường hợp khẩn cấp: có thể được xử lý nhanh hơn theo yêu cầu
Bước 4: Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp có thể:
- Nhận C/O điện tử có chữ ký số của cơ quan có thẩm quyền
- Hoặc nhận C/O bản giấy có dấu và chữ ký của cơ quan cấp
- Thực hiện thanh toán phí cấp C/O (nếu có)
Hệ thống cấp C/O tự động
Từ năm 2025, Việt Nam đã triển khai hệ thống cấp C/O tự động 24/7 cho một số doanh nghiệp uy tín và một số mặt hàng đáp ứng đủ điều kiện. Hệ thống này giúp:
- Rút ngắn thời gian xét duyệt xuống còn vài phút
- Giảm thiểu sai sót do yếu tố con người
- Tăng tính minh bạch và khả năng truy xuất
Bà Trần Thị B, chuyên gia xuất nhập khẩu tại Công ty Logistics Thành Công nhận xét: “Quy trình cấp C/O điện tử năm 2025 đã cải thiện đáng kể so với trước đây. Chúng tôi có thể hoàn tất thủ tục trong vòng vài giờ thay vì phải mất 1-2 ngày như trước kia.”
Hồ sơ cần thiết để xin cấp C/O ưu đãi mẫu E
Hồ sơ bắt buộc
- Đơn đề nghị cấp C/O Form E: Khai báo đầy đủ thông tin trên hệ thống eCoSys và in ra (nếu nộp hồ sơ giấy).
- Tờ khai hải quan: Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp đối với hàng hóa đã xuất khẩu, hoặc bản chính đối với hàng hóa sẽ xuất khẩu.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp.
- Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill): Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp (đối với hàng hóa đã xuất khẩu).
- Bảng kê khai chi tiết nguyên liệu, vật tư: Liệt kê đầy đủ các nguyên liệu, vật tư sử dụng để sản xuất ra sản phẩm xuất khẩu, gồm:
- Tên nguyên liệu, vật tư
- Mã HS
- Xuất xứ
- Số lượng sử dụng
- Giá trị
- Nhà cung cấp
Hồ sơ bổ sung (tùy trường hợp)
- Quy trình sản xuất: Mô tả chi tiết quy trình sản xuất hàng hóa xuất khẩu, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng.
- Giấy phép sản xuất/kinh doanh: Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp.
- Hợp đồng mua bán: Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp.
- Chứng từ nhập khẩu nguyên liệu: Tờ khai hải quan, hóa đơn, C/O của nguyên liệu nhập khẩu (nếu có).
- Bảng tính toán hàm lượng giá trị khu vực (RVC): Nếu sản phẩm áp dụng tiêu chí RVC, cần có bảng tính chi tiết theo công thức quy định.
- Báo cáo giám định: Trong trường hợp cần xác minh về chất lượng, thành phần, hoặc đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
- Tài liệu chứng minh nguồn gốc nguyên liệu: Đối với nguyên liệu có nguồn gốc từ các nước thành viên ACFTA.
Yêu cầu về hình thức
- Hồ sơ phải được nộp bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh
- Bản sao chứng từ phải có dấu xác nhận của doanh nghiệp
- Chữ ký số phải còn hiệu lực (đối với hồ sơ điện tử)
- Không tẩy xóa, sửa chữa trên các chứng từ
- Thông tin đồng nhất giữa các chứng từ
Lưu ý: Từ tháng 3/2025, Bộ Công Thương đã áp dụng chính sách “Zero paper” với một số doanh nghiệp uy tín, cho phép nộp hoàn toàn hồ sơ điện tử mà không cần nộp bản giấy, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Những lưu ý quan trọng khi xin cấp C/O ưu đãi mẫu E
1. Kê khai thông tin chính xác
Mọi thông tin kê khai phải trung thực, chính xác và nhất quán giữa các chứng từ. Đặc biệt lưu ý:
- Tên và địa chỉ người xuất khẩu/nhập khẩu
- Mô tả hàng hóa: phải chi tiết, đầy đủ, trùng khớp với hóa đơn và tờ khai hải quan
- Mã HS: phải chính xác ở cấp độ 6 số theo Biểu thuế hài hòa ASEAN (AHTN)
- Tiêu chí xuất xứ: ghi rõ WO, RVC 40%, CTH, CTSH hoặc PSR tùy theo trường hợp
- Số lượng, trọng lượng và đơn vị tính
- Số hóa đơn và ngày phát hành
Sai sót trong kê khai có thể dẫn đến việc C/O bị từ chối bởi cơ quan hải quan nước nhập khẩu, gây chậm trễ và thiệt hại kinh tế.
2. Tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ
- C/O phải được cấp không muộn hơn 3 ngày làm việc kể từ ngày giao hàng
- Đối với hàng hóa đã xuất khẩu, có thể nộp hồ sơ đề nghị cấp C/O trong vòng 1 năm kể từ ngày xuất khẩu, nhưng phải có lý do chính đáng
3. Lưu trữ hồ sơ và chứng từ
Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu trữ hồ sơ, chứng từ liên quan đến C/O trong thời hạn tối thiểu 3 năm kể từ ngày cấp C/O để phục vụ công tác hậu kiểm, xác minh xuất xứ khi cần thiết.
4. Phối hợp trong quá trình xác minh
Khi có yêu cầu xác minh từ nước nhập khẩu, doanh nghiệp cần:
- Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu theo yêu cầu
- Tạo điều kiện cho việc kiểm tra thực tế (nếu cần)
- Phối hợp chặt chẽ với cơ quan cấp C/O để giải quyết vấn đề
5. Tránh các lỗi phổ biến
- Không khai báo đầy đủ nguyên liệu sử dụng
- Áp dụng sai tiêu chí xuất xứ
- Tính toán sai hàm lượng giá trị khu vực (RVC)
- Ghi chép thiếu nhất quán giữa các chứng từ
- Sử dụng mã HS không chính xác
- Tẩy xóa, sửa chữa trên C/O
6. Cảnh giác với gian lận xuất xứ
Việc gian lận xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan có thể dẫn đến:
- Bị truy thu thuế
- Bị phạt hành chính nặng
- Bị cấm xuất khẩu trong thời gian dài
- Ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và quốc gia
Ông Lê Văn C, Trưởng phòng XNK của một doanh nghiệp dệt may tại Hà Nội chia sẻ kinh nghiệm: “Chúng tôi luôn chuẩn bị hồ sơ xin cấp C/O ít nhất 5 ngày trước khi xuất hàng, và duy trì hệ thống lưu trữ chứng từ mua nguyên liệu chi tiết. Điều này giúp chúng tôi tránh được nhiều rủi ro và đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ.”
Thời hạn và hiệu lực của C/O ưu đãi mẫu E
Thời hạn có hiệu lực
C/O Form E có hiệu lực trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày cấp và phải được nộp cho cơ quan hải quan nước nhập khẩu trong thời hạn đó.
Thời điểm cấp C/O
- Trước khi xuất khẩu: C/O có thể được cấp trước thời điểm xuất khẩu, nhưng không quá 3 ngày trước ngày ghi trên vận đơn.
- Tại thời điểm xuất khẩu: Thông thường, C/O được cấp tại thời điểm hoặc ngay sau khi xuất khẩu, trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày giao hàng.
- Sau khi xuất khẩu: Trong trường hợp đặc biệt, C/O có thể được cấp sau khi xuất khẩu, nhưng không quá 1 năm kể từ ngày xuất khẩu và phải có lý do chính đáng.
Gia hạn hiệu lực
Trong một số trường hợp bất khả kháng hoặc lý do chính đáng khác, thời hạn hiệu lực của C/O Form E có thể được gia hạn theo quy định của nước nhập khẩu, nhưng không quá 6 tháng kể từ ngày hết hạn ban đầu.
Trường hợp mất, thất lạc, hư hỏng
Khi C/O bị mất, thất lạc hoặc hư hỏng:
- Doanh nghiệp có thể đề nghị cấp bản sao C/O
- Bản sao phải dựa trên hồ sơ xuất khẩu đã được xác nhận
- Ngày cấp trên bản sao giữ nguyên như bản gốc
- Thời hạn hiệu lực tính từ ngày cấp bản gốc
Hiệu lực đối với lô hàng nhiều lần
Đối với hàng hóa gửi nhiều lần cùng loại trong một thời gian dài (ví dụ: linh kiện, nguyên vật liệu cho sản xuất liên tục), có thể áp dụng:
- C/O hồi tố (Back-to-back C/O)
- C/O cho nhiều lô hàng (trong thời hạn tối đa 12 tháng)
Các trường hợp từ chối cấp C/O ưu đãi mẫu E
1. Không đáp ứng tiêu chí xuất xứ
Cơ quan có thẩm quyền sẽ từ chối cấp C/O khi hàng hóa không đáp ứng được các tiêu chí xuất xứ theo quy định của Hiệp định ACFTA, cụ thể:
- Không đạt hàm lượng giá trị khu vực (RVC) tối thiểu 40%
- Không có sự chuyển đổi mã số hàng hóa ở cấp độ yêu cầu
- Không đáp ứng quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR)
- Không tuân thủ quy tắc vận chuyển trực tiếp
2. Hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ
Việc cấp C/O sẽ bị từ chối nếu hồ sơ:
- Thiếu các chứng từ bắt buộc
- Có chứng từ hết hạn hoặc không hợp lệ
- Có thông tin không nhất quán giữa các chứng từ
- Có dấu hiệu tẩy xóa, sửa chữa không hợp lệ
3. Khai báo không trung thực
Doanh nghiệp sẽ bị từ chối cấp C/O nếu:
- Cung cấp thông tin sai lệch về nguồn gốc nguyên liệu
- Khai báo sai mã HS của hàng hóa
- Giả mạo chứng từ hoặc con dấu
- Khai báo không đúng quy trình sản xuất