Trong suốt những năm qua, chính phủ Việt Nam đã không ngừng cải tổ và ban hành các chính sách luật lệ nhằm thu hút dòng vốn FDI từ các nhà đầu tư nước ngoài. Chẳng hạn, các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu và tài chính đất đai đã được áp dụng để thu hút nhà đầu tư nước ngoài. Những chính sách này đã giúp Việt Nam trở thành một điểm đến hấp dẫn cho những nhà đầu tư nước ngoài trong những năm gần đây. Theo Cục Đầu tư Nước ngoài, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam trong năm 2021 đạt khoảng 31,15 tỷ USD, tăng 9,2% so với năm 2020.
Tuy nhiên, để đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư cần phải thực hiện rất nhiều thủ tục hành chính và nắm vững các quy định pháp luật tại Việt Nam. Ngoài xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư còn phải đáp ứng các yêu cầu về pháp lý, văn hóa và chính trị. Họ phải có kiến thức về quy trình đầu tư, quy định về thuế và các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp. Để đảm bảo đầu tư tiềm năng và bảo vệ vốn đầu tư của mình, nhà đầu tư nước ngoài cần phải có sự hiểu biết và am hiểu về nền kinh tế Việt Nam, cũng như các quy định pháp luật và thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư.
XEM THÊM: Hoàn thuế GTGT là gì? Các trường hợp được hoàn thuế giá trị gia tăng
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là gì?
Theo khoản 11 điều 3 luật đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi nhận thông tin đăng ký của nhà đầu tư về dự án đầu tư.
Đây là loại giấy tờ mang ý nghĩa quan trọng, cho phép nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức có thể rót vốn vào hoạt động sản xuất và kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam một cách hợp pháp và minh bạch.
Vì sao khi thành lập công ty nước ngoài ở Việt Nam phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?
Căn cứ theo Điều 37 Luật Đầu Tư 2020, các trường hợp phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bao gồm:
- Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
- Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế quy định tại khoản 1 Điều 23 của Luật Đầu Tư 2020.
Nói một cách dễ hiểu, việc xin cấp giấy chứng nhận đầu tư là bắt buộc đối với hoạt động kinh doanh có yếu tố vốn nước ngoài. Điều này giúp đảm bảo rằng Nhà nước có thể quản lý tốt hoạt động kinh doanh cũng như nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
Vì vậy, giả sử một tập đoàn A có trụ sở tại Đài Loan muốn thành lập công ty và mở nhà máy sản xuất thép tại Việt Nam, tập đoàn này cần phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Sau khi có trong tay văn bản này, tập đoàn A mới có thể thực hiện các bước tiếp theo để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Ngoài ra, khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư còn được hưởng các đặc quyền và lợi ích khác trong quá trình kinh doanh tại Việt Nam.
Các thông tin cơ bản thể hiện trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Hiện nay, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một trong những giấy tờ quan trọng để thể hiện thông tin về dự án đầu tư. Trên giấy chứng nhận này, ghi nhận những thông tin cơ bản về dự án đầu tư, bao gồm:
- Tên dự án đầu tư, cho phép người đọc biết được về nội dung cơ bản của dự án.
- Nhà đầu tư, cung cấp thông tin về bên đầu tư của dự án.
- Mã số dự án đầu tư, giúp người đọc có thể xác định dự án đầu tư một cách chính xác và thuận tiện.
- Địa điểm thực hiện dự án đầu tư, diện tích đất sử dụng, cung cấp thông tin về vị trí và quy mô của dự án đầu tư.
- Mục tiêu, quy mô dự án đầu tư, cho phép người đọc hiểu rõ hơn về mục đích và quy mô của dự án đầu tư.
- Vốn đầu tư của dự án đầu tư, bao gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động. Thông tin này giúp người đọc biết được về nguồn vốn đầu tư của dự án.
- Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư, cung cấp thông tin về thời gian hoạt động của dự án.
- Tiến độ thực hiện dự án đầu tư, bao gồm tiến độ góp vốn và huy động các nguồn vốn cũng như tiến độ thực hiện các mục tiêu hoạt động chủ yếu của dự án đầu tư. Nếu dự án đầu tư được chia thành từng giai đoạn, phải quy định tiến độ thực hiện từng giai đoạn.
- Hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư và căn cứ, điều kiện áp dụng (nếu có), giúp người đọc hiểu rõ hơn về những ưu đãi và hỗ trợ đầu tư của dự án.
- Các điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư, (nếu có).
Thời hạn có hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là bao lâu?
Căn cứ theo Luật Đầu Tư, thời hạn của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư phụ thuộc vào các yếu tố mục tiêu, quy mô, địa điểm, yêu cầu hoạt động của dự án đầu tư. Điều này đảm bảo rằng thời hạn hoạt động của dự án đầu tư được quyết định một cách công bằng và hợp lý.
Nếu dự án đầu tư nằm trong khu kinh tế, thời hạn tối đa của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là 70 năm. Nếu dự án đầu tư nằm ngoài khu kinh tế, thời hạn tối đa là 50 năm. Tuy nhiên, nếu dự án đầu tư thực hiện tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn hoặc dự án đầu tư có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm, thời hạn tối đa của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ là 70 năm.
Vì vậy, thời hạn hoạt động của dự án đầu tư được quyết định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau và thời hạn có hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ được quyết định một cách công bằng và hợp lý để đảm bảo việc hoạt động của dự án đầu tư được duy trì một cách bền vững và hiệu quả trong thời gian dài.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp và hoàn hảo nhất! Chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu của Quý Khách, bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, dịch vụ thẩm định giá, dịch vụ đàm phán và giải quyết tranh chấp.
Lưu ý: Để bảo mật thông tin của Quý Khách, chúng tôi luôn quan tâm và hỗ trợ Quý Khách trong việc giữ an toàn thông tin cá nhân. Khi Quý Khách “bình luận” vào bài viết với nội dung chứa số điện thoại và email, chúng tôi sẽ ẩn đi những thông tin liên hệ đó nhằm đảm bảo an toàn cho Quý Khách. Điều này giúp tránh những rắc rối phát sinh cho Quý Khách hàng và tăng cường sự tin tưởng giữa Quý Khách và chúng tôi.
Pingback: Dịch vụ điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư tại Kiên Giang #1