Tạm ngừng kinh doanh là giải pháp phù hợp khi doanh nghiệp cần thời gian tái cơ cấu, đối phó với khó khăn tạm thời hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Tại Hà Nội, quy trình này được quản lý chặt chẽ bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư cùng với cơ quan thuế địa phương. Năm 2025 đã có nhiều thay đổi quan trọng trong quy định về tạm ngừng hoạt động kinh doanh mà các doanh nghiệp cần nắm rõ.

Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn duy trì tư cách pháp nhân nhưng tạm thời không hoạt động sản xuất kinh doanh. Điều này khác với việc giải thể hoặc phá sản – vốn là các hình thức chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của doanh nghiệp. Việc tạm ngừng đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh các khoản phạt hành chính và duy trì trạng thái pháp lý rõ ràng.

Theo số liệu từ Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, số lượng doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ thủ tục tạm ngừng kinh doanh để doanh nghiệp có thể áp dụng đúng khi cần thiết.

Các Bước Thực Hiện Thủ Tục Tạm Ngừng Kinh Doanh

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại Hà Nội đã có nhiều thay đổi trong năm 2025. Để thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp cần tuân thủ các bước sau:

1. Giai đoạn chuẩn bị

Trước khi tiến hành thủ tục tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần:

  • Tổ chức họp và ra quyết định tạm ngừng (Hội đồng thành viên, Đại hội đồng cổ đông hoặc chủ sở hữu)
  • Kiểm tra và đảm bảo hoàn thành các nghĩa vụ tài chính đến thời điểm tạm ngừng
  • Thông báo cho đối tác, khách hàng và người lao động về kế hoạch tạm ngừng
  • Chuẩn bị phương án xử lý các hợp đồng đang thực hiện

2. Chuẩn bị hồ sơ thông báo

Doanh nghiệp cần chuẩn bị thông báo tạm ngừng hoạt động theo mẫu quy định (Mẫu Phụ lục II-19). Thông báo này phải được người đại diện theo pháp luật ký và đóng dấu.

3. Nộp hồ sơ thông báo

Doanh nghiệp phải nộp thông báo tạm ngừng kinh doanh ít nhất 3 ngày làm việc trước ngày dự định tạm ngừng. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội hoặc qua mạng điện tử.

4. Nhận xác nhận

Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy biên nhận. Trong thời hạn 3 ngày làm việc, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Quy Định Về Thời Gian Tạm Ngừng Kinh Doanh

Thời gian tạm ngừng kinh doanh tối đa cho mỗi lần là 1 năm theo quy định mới. Tổng thời gian tạm ngừng kinh doanh liên tiếp không được vượt quá 2 năm. Tuy nhiên, không có giới hạn về số lần tạm ngừng, miễn là doanh nghiệp tuân thủ quy định về thời gian tối đa.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ thời gian tạm ngừng kinh doanh để lập kế hoạch phù hợp. Nếu cần tạm ngừng thêm sau khi hết thời hạn đã thông báo, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo mới.

Hồ Sơ Tạm Ngừng Kinh Doanh Cần Chuẩn Bị

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cần được chuẩn bị đầy đủ theo mẫu quy định. Việc thiếu sót trong hồ sơ tạm ngừng kinh doanh có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Hồ sơ bao gồm:

1. Thông báo tạm ngừng hoạt động

Đây là thành phần quan trọng nhất trong hồ sơ tạm ngừng kinh doanh. Thông báo phải được lập theo mẫu Phụ lục II-19 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT, bao gồm các thông tin:

  • Tên doanh nghiệp
  • Mã số doanh nghiệp
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Thời gian tạm ngừng (từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm)
  • Lý do tạm ngừng
  • Thông tin liên hệ trong thời gian tạm ngừng

2. Quyết định của doanh nghiệp

Tùy theo loại hình doanh nghiệp, hồ sơ cần có:

  • Công ty TNHH: Quyết định của chủ sở hữu/Hội đồng thành viên
  • Công ty cổ phần: Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị
  • Hợp tác xã: Nghị quyết của Đại hội thành viên hoặc Hội đồng quản trị
  • Doanh nghiệp tư nhân: Quyết định của chủ doanh nghiệp

3. Giấy tờ chứng minh cá nhân

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cần cung cấp bản sao CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực. Trường hợp ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục, cần có thêm giấy ủy quyền hợp lệ và giấy tờ chứng minh cá nhân của người được ủy quyền.

4. Báo cáo tài chính gần nhất

Một số trường hợp, cơ quan đăng ký kinh doanh có thể yêu cầu doanh nghiệp nộp báo cáo tài chính gần nhất để xác minh tình trạng tài chính trước khi tạm ngừng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có dấu hiệu khó khăn tài chính.

5. Hồ sơ đặc thù theo loại hình doanh nghiệp

Khi thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH, công ty cổ phần hay hợp tác xã, mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có một số yêu cầu hồ sơ đặc thù:

  • Công ty TNHH một thành viên: Quyết định của chủ sở hữu công ty
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Quyết định và biên bản họp của Hội đồng thành viên
  • Công ty cổ phần: Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị (nếu được ủy quyền)
  • Hợp tác xã: Nghị quyết của Đại hội thành viên, biên bản họp

Nghĩa Vụ Tài Chính Khi Tạm Ngừng Kinh Doanh

Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện một số nghĩa vụ tài chính quan trọng:

1. Nghĩa vụ thuế

Doanh nghiệp cần hoàn thành các nghĩa vụ thuế trước khi tạm ngừng, bao gồm:

  • Nộp đủ các khoản thuế còn nợ
  • Hoàn thành quyết toán thuế đến thời điểm tạm ngừng
  • Nộp báo cáo thuế theo quy định

Lưu ý rằng, trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai thuế “không phát sinh” định kỳ theo quy định. Việc không thực hiện nghĩa vụ này có thể dẫn đến các khoản phạt hành chính.

2. Nghĩa vụ với người lao động

Doanh nghiệp cần giải quyết các vấn đề liên quan đến người lao động:

  • Thông báo trước cho người lao động về việc tạm ngừng
  • Thỏa thuận về chấm dứt hợp đồng lao động hoặc tạm hoãn hợp đồng
  • Thanh toán đầy đủ lương, trợ cấp và các khoản bảo hiểm theo quy định

3. Nghĩa vụ với đối tác

Doanh nghiệp cần rà soát và xử lý các hợp đồng đang thực hiện:

  • Thông báo cho đối tác về việc tạm ngừng
  • Thỏa thuận về việc chấm dứt hoặc tạm dừng hợp đồng
  • Thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính với đối tác

4. Báo cáo và kê khai trong thời gian tạm ngừng

Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện một số báo cáo định kỳ:

  • Báo cáo thuế “không phát sinh” hàng tháng hoặc quý
  • Báo cáo tình hình sử dụng lao động (nếu còn lao động)
  • Báo cáo tài chính năm (nếu thời gian tạm ngừng kéo dài qua năm tài chính)

Tạm Ngừng Kinh Doanh Có Bị Thanh Tra Thuế Không?

Nhiều doanh nghiệp lo ngại tạm ngừng kinh doanh có bị thanh tra thuế hay không. Đây là câu hỏi phổ biến mà nhiều chủ doanh nghiệp quan tâm.

Khả năng thanh tra thuế

Việc tạm ngừng kinh doanh không tự động dẫn đến thanh tra thuế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơ quan thuế có thể tiến hành thanh tra:

  • Doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm pháp luật thuế trước khi tạm ngừng
  • Doanh nghiệp nằm trong kế hoạch thanh tra định kỳ
  • Có đơn thư tố cáo hoặc khiếu nại liên quan đến nghĩa vụ thuế
  • Doanh nghiệp tạm ngừng nhiều lần trong thời gian ngắn

Cách giảm thiểu rủi ro thanh tra

Để giảm thiểu khả năng bị thanh tra thuế khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp nên:

  • Hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế trước khi tạm ngừng
  • Lưu trữ đầy đủ hồ sơ, chứng từ kế toán
  • Thực hiện quyết toán thuế đúng quy định
  • Nộp báo cáo thuế đầy đủ, đúng hạn trong thời gian tạm ngừng

Quy trình thanh tra thuế (nếu có)

Nếu doanh nghiệp bị thanh tra thuế sau khi tạm ngừng, quy trình thường diễn ra như sau:

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh ở Hà Nội
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh ở Hà Nội
  1. Cơ quan thuế gửi thông báo thanh tra bằng văn bản chính thức, nêu rõ phạm vi, nội dung và thời gian thanh tra.
  2. Doanh nghiệp chuẩn bị và cung cấp hồ sơ, chứng từ theo yêu cầu.
  3. Đoàn thanh tra tiến hành kiểm tra, đối chiếu hồ sơ và lập biên bản.
  4. Cơ quan thuế ban hành kết luận thanh tra và quyết định xử lý (nếu có vi phạm).

Việc thanh tra thuế thường kéo dài từ 5 đến 45 ngày làm việc tùy thuộc vào quy mô và tính chất phức tạp của doanh nghiệp. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian thanh tra có thể được gia hạn nhưng không quá 90 ngày.

Thủ Tục Tiếp Tục Kinh Doanh Sau Khi Tạm Ngừng

Sau khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp có hai lựa chọn: tiếp tục kinh doanh hoặc gia hạn thời gian tạm ngừng. Nếu muốn tiếp tục hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

1. Chuẩn bị hồ sơ thông báo

Doanh nghiệp cần chuẩn bị thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn hoặc đúng thời hạn đã đăng ký. Thông báo này không có mẫu cụ thể nhưng cần bao gồm các thông tin:

  • Tên doanh nghiệp
  • Mã số doanh nghiệp
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Thời điểm tiếp tục kinh doanh
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật

2. Nộp hồ sơ thông báo

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ thông báo tiếp tục kinh doanh theo hai cách:

  • Nộp trực tiếp: Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
  • Nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh qua mạng: Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

3. Thực hiện các nghĩa vụ tài chính

Khi tiếp tục kinh doanh, doanh nghiệp cần:

  • Đăng ký lại với cơ quan thuế
  • Mở lại mã số thuế (nếu đã tạm ngừng)
  • Tiếp tục thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế

4. Thông báo cho các bên liên quan

Doanh nghiệp nên thông báo cho đối tác, khách hàng và người lao động về việc tiếp tục hoạt động kinh doanh. Điều này giúp khôi phục các mối quan hệ kinh doanh và chuẩn bị nguồn nhân lực cần thiết.

Sự Khác Biệt Giữa Tạm Ngừng Kinh Doanh Và Giải Thể

Nhiều doanh nghiệp còn nhầm lẫn giữa tạm ngừng kinh doanh và giải thể. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản:

Tiêu chíTạm ngừng kinh doanhGiải thể doanh nghiệp
Tính chấtTạm thờiVĩnh viễn
Tư cách pháp nhânVẫn duy trìChấm dứt hoàn toàn
Thời gian thực hiệnNhanh (3-5 ngày)Kéo dài (3-6 tháng)
Thủ tụcĐơn giảnPhức tạp
Nghĩa vụ thuếGiảmPhải hoàn thành toàn bộ
Khả năng hoạt động lạiDễ dàngKhông thể (phải thành lập mới)

Tạm ngừng kinh doanh là giải pháp phù hợp khi doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời và cần thời gian để tái cơ cấu. Trong khi đó, giải thể là quyết định cuối cùng khi doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động hoặc mục đích tồn tại.

Tạm Ngừng Kinh Doanh Đối Với Các Loại Hình Doanh Nghiệp Khác Nhau

Tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH

Đối với công ty TNHH, thủ tục tạm ngừng kinh doanh có một số đặc thù:

  • Cần có quyết định của chủ sở hữu (công ty TNHH một thành viên) hoặc Hội đồng thành viên (công ty TNHH hai thành viên trở lên)
  • Biên bản họp Hội đồng thành viên phải có chữ ký của ít nhất 75% thành viên tham dự
  • Thông báo tạm ngừng phải được người đại diện theo pháp luật ký và đóng dấu

Công ty TNHH cần đặc biệt lưu ý việc xử lý các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi tạm ngừng, vì trách nhiệm của thành viên bị giới hạn trong phần vốn góp.

Tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã

Hợp tác xã có quy trình tạm ngừng kinh doanh tương tự nhưng cần:

  • Nghị quyết của Đại hội thành viên hoặc Hội đồng quản trị (nếu được ủy quyền)
  • Biên bản họp với sự đồng ý của đa số thành viên
  • Phương án xử lý quyền lợi của các thành viên trong thời gian tạm ngừng

Hợp tác xã cần thông báo cho tất cả thành viên về quyết định tạm ngừng và các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong thời gian tạm ngừng.

Doanh nghiệp tư nhân

Đối với doanh nghiệp tư nhân, thủ tục đơn giản hơn:

  • Chỉ cần quyết định của chủ doanh nghiệp
  • Không cần biên bản họp hay nghị quyết
  • Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm cá nhân về các nghĩa vụ tài chính

Tuy nhiên, chủ doanh nghiệp tư nhân cần lưu ý rằng họ phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp, kể cả trong thời gian tạm ngừng.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tạm Ngừng Kinh Doanh

1. Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không?

Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp được miễn nộp thuế môn bài và một số loại thuế khác. Tuy nhiên, vẫn phải nộp tờ khai thuế “không phát sinh” định kỳ. Nếu tạm ngừng không trọn kỳ kế toán, doanh nghiệp vẫn phải quyết toán thuế cho phần thời gian hoạt động.

2. Tạm ngừng kinh doanh bao lâu là hợp lý?

Thời gian tạm ngừng kinh doanh tối đa cho mỗi lần là 1 năm. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ thời gian tạm ngừng dựa trên tình hình thực tế và kế hoạch tái cơ cấu. Nếu dự kiến khó khăn kéo dài, có thể đăng ký thời gian tạm ngừng tối đa và gia hạn nếu cần.

3. Có thể rút ngắn thời gian tạm ngừng không?

Có, doanh nghiệp có thể tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo. Khi đó, cần gửi thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn tới cơ quan đăng ký kinh doanh.

4. Tạm ngừng kinh doanh có ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp không?

Việc tạm ngừng kinh doanh có thể ảnh hưởng nhất định đến uy tín doanh nghiệp, đặc biệt trong mối quan hệ với đối tác và khách hàng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp thông báo minh bạch và xử lý tốt các nghĩa vụ, tác động tiêu cực sẽ được giảm thiểu.

5. Có thể gia hạn thời gian tạm ngừng nhiều lần không?

Doanh nghiệp có thể gia hạn thời gian tạm ngừng nhiều lần, miễn là mỗi lần không quá 1 năm và tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp không vượt quá 2 năm. Nếu vượt quá 2 năm, doanh nghiệp cần hoạt động trở lại ít nhất 1 ngày trước khi đăng ký tạm ngừng tiếp.

Kết Luận

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh ở Hà Nội là giải pháp hữu ích giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn tạm thời. Việc nắm rõ quy trình, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ tạm ngừng kinh doanh và thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính sẽ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và tài chính.

Trong bối cảnh kinh tế còn nhiều thách thức, tạm ngừng kinh doanh có thể là bước đi chiến lược để doanh nghiệp có thời gian tái cơ cấu, điều chỉnh mô hình kinh doanh và chuẩn bị cho sự trở lại mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định tạm ngừng và lên kế hoạch chi tiết cho giai đoạn này.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cân nhắc việc tạm ngừng kinh doanh, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn pháp lý để được hướng dẫn cụ thể phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.

Thông Tin Liên Hệ

Mọi thông tin cụ thể quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY VẠN LUẬT

Hà Nội: P803 Tòa N01T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội

TP.HCM: 22B, đường 25, phường Bình An, Quận 2 – TP.HCM

HOTLINE: 02473 023 698

SĐT: 0919 123 698

Email: lienhe@vanluat.vn

One thought on “Thủ tục tạm ngừng kinh doanh ở Hà Nội

  1. Pingback: Luật Giáo dục 2019, Luật số 43/2019/QH14 mới nhất 2022

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Hotline